Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,435,074 -
2. 2,143,157 Bạch Kim II
3. 1,634,505 ngọc lục bảo IV
4. 1,443,560 ngọc lục bảo I
5. 1,435,934 Kim Cương IV
6. 1,433,146 Vàng III
7. 1,375,580 -
8. 1,303,152 Đại Cao Thủ
9. 1,260,987 -
10. 1,162,063 Bạch Kim IV
11. 1,155,710 ngọc lục bảo IV
12. 1,152,518 Kim Cương IV
13. 1,132,671 Bạch Kim IV
14. 1,124,366 Đại Cao Thủ
15. 1,095,646 Vàng II
16. 1,057,441 Vàng IV
17. 1,043,739 Kim Cương II
18. 1,034,427 Vàng III
19. 1,025,650 ngọc lục bảo III
20. 1,016,924 ngọc lục bảo I
21. 1,014,944 -
22. 977,490 ngọc lục bảo IV
23. 974,778 Kim Cương IV
24. 970,445 Bạch Kim II
25. 968,926 Vàng II
26. 963,752 Bạc II
27. 960,178 Kim Cương IV
28. 948,608 ngọc lục bảo III
29. 938,877 Kim Cương III
30. 937,345 Bạch Kim III
31. 925,050 Bạch Kim II
32. 924,077 ngọc lục bảo IV
33. 922,114 -
34. 901,863 -
35. 894,914 Thách Đấu
36. 894,131 -
37. 893,743 -
38. 885,029 ngọc lục bảo III
39. 880,980 -
40. 880,701 Bạch Kim IV
41. 867,161 Kim Cương IV
42. 863,136 ngọc lục bảo IV
43. 860,379 Kim Cương IV
44. 855,811 ngọc lục bảo I
45. 853,151 -
46. 852,953 ngọc lục bảo II
47. 852,251 ngọc lục bảo IV
48. 847,893 Vàng II
49. 846,292 Bạch Kim I
50. 846,189 -
51. 840,364 Bạc II
52. 836,859 Bạc II
53. 832,698 -
54. 826,256 Kim Cương I
55. 819,845 Kim Cương II
56. 796,826 Bạc I
57. 790,275 Vàng III
58. 788,868 -
59. 788,355 -
60. 786,823 ngọc lục bảo IV
61. 784,786 -
62. 780,812 -
63. 780,440 ngọc lục bảo I
64. 778,798 Bạch Kim III
65. 776,629 ngọc lục bảo I
66. 776,046 ngọc lục bảo I
67. 772,586 Kim Cương I
68. 769,976 Bạc II
69. 765,648 Bạch Kim IV
70. 764,952 Kim Cương IV
71. 761,063 Bạc IV
72. 757,823 -
73. 754,950 ngọc lục bảo II
74. 754,734 ngọc lục bảo I
75. 753,087 ngọc lục bảo II
76. 748,071 -
77. 737,926 ngọc lục bảo IV
78. 737,797 Kim Cương III
79. 737,641 ngọc lục bảo I
80. 731,428 ngọc lục bảo II
81. 728,984 ngọc lục bảo III
82. 724,099 Vàng II
83. 723,469 Kim Cương IV
84. 721,924 ngọc lục bảo I
85. 716,949 ngọc lục bảo III
86. 712,098 -
87. 709,032 ngọc lục bảo III
88. 707,387 Kim Cương III
89. 706,213 ngọc lục bảo I
90. 704,902 Bạc II
91. 703,183 Bạc I
92. 701,403 Kim Cương III
93. 700,619 Bạc III
94. 700,557 Vàng I
95. 696,575 -
96. 695,108 -
97. 691,878 -
98. 690,614 Bạc IV
99. 686,859 Đại Cao Thủ
100. 684,566 Kim Cương III