Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,458,289 ngọc lục bảo II
2. 2,744,436 Kim Cương II
3. 2,589,225 -
4. 2,266,720 ngọc lục bảo III
5. 2,249,061 Cao Thủ
6. 2,189,277 -
7. 2,090,775 ngọc lục bảo I
8. 2,081,435 Kim Cương I
9. 2,072,887 Bạch Kim I
10. 1,972,107 Vàng II
11. 1,954,054 Bạch Kim II
12. 1,852,359 -
13. 1,804,274 Bạch Kim III
14. 1,773,374 Bạch Kim IV
15. 1,716,834 Vàng II
16. 1,686,881 ngọc lục bảo IV
17. 1,604,218 ngọc lục bảo II
18. 1,581,347 -
19. 1,478,296 Bạch Kim IV
20. 1,470,595 Vàng II
21. 1,468,903 ngọc lục bảo II
22. 1,459,314 ngọc lục bảo III
23. 1,396,016 Bạch Kim IV
24. 1,395,032 Vàng IV
25. 1,364,505 Kim Cương IV
26. 1,304,833 ngọc lục bảo II
27. 1,236,343 -
28. 1,231,286 -
29. 1,219,810 Kim Cương III
30. 1,216,775 Vàng IV
31. 1,202,024 Vàng II
32. 1,199,767 -
33. 1,195,368 Vàng IV
34. 1,188,677 ngọc lục bảo IV
35. 1,187,434 -
36. 1,185,215 ngọc lục bảo IV
37. 1,183,965 ngọc lục bảo II
38. 1,177,666 Bạc II
39. 1,177,446 Kim Cương II
40. 1,166,520 ngọc lục bảo IV
41. 1,120,142 ngọc lục bảo II
42. 1,072,197 Đồng IV
43. 1,066,764 Cao Thủ
44. 1,060,724 Kim Cương I
45. 1,060,613 ngọc lục bảo III
46. 1,058,745 Bạch Kim III
47. 1,019,314 Vàng III
48. 1,016,783 Bạc I
49. 1,008,946 -
50. 997,501 -
51. 996,487 Bạch Kim II
52. 994,638 Bạc I
53. 994,227 Vàng II
54. 984,600 Kim Cương II
55. 977,249 Đồng I
56. 961,609 Kim Cương IV
57. 945,218 Kim Cương II
58. 939,453 Vàng III
59. 927,594 ngọc lục bảo IV
60. 922,453 -
61. 911,069 Kim Cương III
62. 908,561 -
63. 908,299 Bạc III
64. 905,586 Vàng IV
65. 895,983 ngọc lục bảo IV
66. 887,735 -
67. 883,204 Kim Cương IV
68. 873,011 -
69. 872,096 Vàng IV
70. 869,124 -
71. 867,650 Bạch Kim II
72. 865,445 Đồng III
73. 864,562 -
74. 861,967 Cao Thủ
75. 857,796 Kim Cương IV
76. 853,425 ngọc lục bảo IV
77. 847,408 ngọc lục bảo II
78. 845,734 Kim Cương I
79. 844,608 -
80. 843,140 -
81. 841,583 Kim Cương I
82. 837,948 Bạch Kim I
83. 837,422 -
84. 832,878 Vàng II
85. 822,558 ngọc lục bảo III
86. 819,528 ngọc lục bảo IV
87. 819,299 -
88. 818,891 Kim Cương I
89. 806,225 Bạch Kim II
90. 800,161 Kim Cương IV
91. 799,986 Kim Cương II
92. 795,645 Đồng III
93. 791,141 -
94. 790,021 -
95. 788,709 -
96. 787,167 Vàng III
97. 780,449 ngọc lục bảo I
98. 780,386 Bạc IV
99. 778,592 Kim Cương IV
100. 777,543 Kim Cương IV