Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,464,334 -
2. 2,864,438 ngọc lục bảo IV
3. 2,503,521 ngọc lục bảo III
4. 2,358,910 Bạch Kim III
5. 2,092,257 -
6. 1,914,836 ngọc lục bảo IV
7. 1,813,936 -
8. 1,793,714 Kim Cương I
9. 1,789,132 ngọc lục bảo I
10. 1,722,929 ngọc lục bảo I
11. 1,638,693 Vàng IV
12. 1,633,598 Kim Cương IV
13. 1,627,483 ngọc lục bảo III
14. 1,572,179 Vàng II
15. 1,568,678 ngọc lục bảo III
16. 1,547,232 -
17. 1,520,738 ngọc lục bảo IV
18. 1,498,839 -
19. 1,491,646 -
20. 1,488,099 Kim Cương III
21. 1,478,190 Kim Cương I
22. 1,477,965 -
23. 1,461,033 Bạc IV
24. 1,454,592 Kim Cương I
25. 1,451,823 Vàng III
26. 1,446,444 Kim Cương IV
27. 1,444,370 -
28. 1,437,828 ngọc lục bảo II
29. 1,429,482 Cao Thủ
30. 1,416,938 Thách Đấu
31. 1,411,565 -
32. 1,395,912 ngọc lục bảo IV
33. 1,390,812 Kim Cương I
34. 1,386,261 Đại Cao Thủ
35. 1,372,104 Vàng I
36. 1,365,466 Cao Thủ
37. 1,360,271 Kim Cương III
38. 1,356,555 Bạc I
39. 1,344,768 ngọc lục bảo III
40. 1,337,559 Kim Cương I
41. 1,335,176 ngọc lục bảo IV
42. 1,332,955 Kim Cương IV
43. 1,329,707 Kim Cương IV
44. 1,317,855 Bạc I
45. 1,313,636 -
46. 1,312,842 Kim Cương IV
47. 1,312,811 ngọc lục bảo I
48. 1,305,388 Bạch Kim III
49. 1,299,714 -
50. 1,291,859 ngọc lục bảo III
51. 1,282,692 ngọc lục bảo III
52. 1,282,427 Thách Đấu
53. 1,280,009 -
54. 1,268,282 Cao Thủ
55. 1,263,729 ngọc lục bảo I
56. 1,254,643 Bạc II
57. 1,251,057 -
58. 1,246,263 Cao Thủ
59. 1,237,648 -
60. 1,227,327 Bạc IV
61. 1,226,939 -
62. 1,209,701 Bạch Kim I
63. 1,203,631 -
64. 1,198,404 Kim Cương IV
65. 1,192,818 ngọc lục bảo I
66. 1,192,684 -
67. 1,189,181 -
68. 1,186,094 Kim Cương I
69. 1,185,970 -
70. 1,185,969 Kim Cương IV
71. 1,185,515 Bạch Kim I
72. 1,185,248 Bạch Kim II
73. 1,183,379 ngọc lục bảo IV
74. 1,183,357 Bạch Kim III
75. 1,174,595 ngọc lục bảo II
76. 1,174,343 ngọc lục bảo II
77. 1,173,202 -
78. 1,166,535 Vàng II
79. 1,153,692 Bạch Kim IV
80. 1,141,471 Kim Cương IV
81. 1,141,372 Bạch Kim IV
82. 1,139,250 -
83. 1,136,315 Bạc IV
84. 1,132,901 Kim Cương I
85. 1,129,703 ngọc lục bảo III
86. 1,128,901 Bạch Kim I
87. 1,124,378 Bạc IV
88. 1,121,412 ngọc lục bảo III
89. 1,117,964 Bạch Kim IV
90. 1,114,330 -
91. 1,114,099 Kim Cương II
92. 1,107,526 Kim Cương II
93. 1,101,411 Thách Đấu
94. 1,097,217 Bạch Kim III
95. 1,095,165 -
96. 1,094,286 Vàng III
97. 1,091,969 Bạch Kim I
98. 1,089,764 -
99. 1,085,042 ngọc lục bảo III
100. 1,082,632 Bạch Kim III