Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,271,845 Kim Cương IV
2. 1,738,186 ngọc lục bảo III
3. 1,719,840 -
4. 1,625,687 Vàng III
5. 1,525,247 Kim Cương IV
6. 1,521,690 -
7. 1,510,354 ngọc lục bảo II
8. 1,509,073 ngọc lục bảo III
9. 1,429,542 ngọc lục bảo IV
10. 1,398,598 ngọc lục bảo I
11. 1,392,633 Bạch Kim III
12. 1,313,190 ngọc lục bảo IV
13. 1,290,184 Kim Cương IV
14. 1,270,877 Sắt I
15. 1,239,770 ngọc lục bảo III
16. 1,218,920 ngọc lục bảo IV
17. 1,218,131 ngọc lục bảo III
18. 1,194,664 Đồng IV
19. 1,189,663 ngọc lục bảo I
20. 1,181,384 Kim Cương IV
21. 1,157,378 Đồng II
22. 1,123,499 Bạc I
23. 1,081,392 ngọc lục bảo IV
24. 1,067,758 Vàng I
25. 1,061,021 Kim Cương IV
26. 1,054,266 Vàng IV
27. 1,018,303 ngọc lục bảo III
28. 1,015,654 ngọc lục bảo IV
29. 1,002,590 Bạch Kim II
30. 992,786 -
31. 987,807 Bạc III
32. 982,810 Vàng I
33. 970,405 Thách Đấu
34. 965,638 ngọc lục bảo IV
35. 962,884 Bạc III
36. 945,521 ngọc lục bảo I
37. 941,806 ngọc lục bảo III
38. 932,752 Kim Cương III
39. 928,583 Bạch Kim III
40. 925,740 Bạch Kim II
41. 924,438 Bạc II
42. 916,643 ngọc lục bảo I
43. 903,376 -
44. 903,150 Bạc II
45. 898,512 -
46. 898,462 Vàng III
47. 896,921 Vàng IV
48. 896,055 Bạc II
49. 893,603 Kim Cương III
50. 889,496 ngọc lục bảo IV
51. 883,814 Bạc I
52. 877,699 Vàng IV
53. 877,591 Bạc IV
54. 867,827 ngọc lục bảo IV
55. 867,005 Đồng I
56. 857,218 -
57. 855,109 ngọc lục bảo III
58. 853,400 -
59. 845,017 -
60. 844,128 Vàng II
61. 842,222 -
62. 833,686 ngọc lục bảo IV
63. 833,068 Bạc IV
64. 830,737 Vàng III
65. 821,441 -
66. 817,707 ngọc lục bảo IV
67. 814,015 ngọc lục bảo I
68. 812,452 Kim Cương III
69. 810,868 -
70. 799,616 Bạch Kim IV
71. 797,338 Vàng IV
72. 797,101 Vàng I
73. 796,384 -
74. 794,540 -
75. 793,318 -
76. 784,642 Bạc III
77. 782,132 Bạc IV
78. 778,860 Kim Cương III
79. 778,413 ngọc lục bảo III
80. 777,179 Kim Cương IV
81. 776,921 Vàng IV
82. 768,504 -
83. 755,815 -
84. 753,647 ngọc lục bảo IV
85. 752,712 -
86. 749,273 Sắt II
87. 748,636 -
88. 744,909 -
89. 743,727 ngọc lục bảo II
90. 742,292 -
91. 742,128 Bạch Kim IV
92. 740,884 Bạch Kim IV
93. 740,157 Đồng II
94. 735,011 ngọc lục bảo IV
95. 733,538 Bạch Kim II
96. 731,769 -
97. 731,613 -
98. 731,578 Bạch Kim I
99. 731,479 ngọc lục bảo IV
100. 730,477 -