Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,580,560 -
2. 1,388,137 -
3. 1,318,985 Kim Cương II
4. 1,293,163 Bạch Kim I
5. 1,258,789 ngọc lục bảo I
6. 1,255,141 Bạc IV
7. 1,243,361 Bạch Kim I
8. 1,174,592 -
9. 1,150,281 -
10. 1,097,764 ngọc lục bảo I
11. 1,092,846 Bạch Kim II
12. 1,088,781 Bạch Kim II
13. 1,037,547 -
14. 1,013,224 Vàng I
15. 1,003,369 Vàng I
16. 963,476 ngọc lục bảo II
17. 961,491 Vàng IV
18. 887,187 Bạch Kim II
19. 886,486 -
20. 885,411 Sắt I
21. 847,855 -
22. 843,996 ngọc lục bảo III
23. 840,531 Bạch Kim IV
24. 830,422 Bạch Kim I
25. 821,726 ngọc lục bảo III
26. 819,045 -
27. 817,904 -
28. 802,374 -
29. 800,519 ngọc lục bảo IV
30. 792,618 ngọc lục bảo IV
31. 791,953 Vàng II
32. 791,750 -
33. 784,683 -
34. 782,375 ngọc lục bảo II
35. 767,043 -
36. 757,154 Kim Cương II
37. 752,519 Bạch Kim IV
38. 749,739 Vàng II
39. 741,259 Vàng II
40. 736,101 ngọc lục bảo III
41. 725,438 Bạch Kim II
42. 717,952 Bạc III
43. 708,890 -
44. 698,263 ngọc lục bảo II
45. 695,778 -
46. 690,803 Bạch Kim IV
47. 683,559 -
48. 668,039 -
49. 662,747 Bạch Kim III
50. 660,728 -
51. 657,499 Bạch Kim I
52. 655,931 Đồng I
53. 652,402 -
54. 641,151 Vàng IV
55. 639,528 -
56. 631,534 -
57. 627,732 Kim Cương II
58. 625,616 -
59. 624,988 Kim Cương IV
60. 622,493 Kim Cương IV
61. 621,246 Bạch Kim IV
62. 618,197 Thách Đấu
63. 614,550 Bạc IV
64. 612,608 ngọc lục bảo IV
65. 610,056 -
66. 608,216 Bạc III
67. 606,881 Vàng II
68. 606,219 -
69. 605,451 -
70. 603,821 ngọc lục bảo II
71. 597,654 -
72. 592,873 Bạc III
73. 591,061 Kim Cương IV
74. 590,666 -
75. 587,571 Bạch Kim I
76. 579,389 Kim Cương III
77. 576,618 Kim Cương IV
78. 574,279 ngọc lục bảo IV
79. 569,198 Bạch Kim III
80. 561,045 -
81. 559,931 -
82. 557,705 Bạch Kim I
83. 547,697 Bạch Kim III
84. 546,891 Vàng III
85. 541,750 Sắt I
86. 538,061 -
87. 533,036 Bạch Kim II
88. 531,435 ngọc lục bảo II
89. 528,804 -
90. 525,149 -
91. 524,881 ngọc lục bảo II
92. 523,897 Bạch Kim IV
93. 521,669 ngọc lục bảo I
94. 521,513 Bạch Kim IV
95. 520,410 -
96. 517,915 -
97. 516,228 Kim Cương III
98. 513,172 Kim Cương II
99. 503,749 ngọc lục bảo I
100. 503,184 ngọc lục bảo IV