Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,020,024 -
2. 2,254,321 Bạc III
3. 2,193,880 Bạc II
4. 2,174,714 ngọc lục bảo I
5. 2,166,188 Kim Cương IV
6. 2,151,147 ngọc lục bảo II
7. 1,842,453 -
8. 1,822,482 Đồng II
9. 1,753,450 Đồng I
10. 1,746,954 Bạch Kim II
11. 1,740,815 Vàng III
12. 1,726,830 Kim Cương III
13. 1,719,440 -
14. 1,710,179 Kim Cương II
15. 1,588,128 Vàng III
16. 1,561,319 -
17. 1,473,254 Bạc IV
18. 1,371,789 ngọc lục bảo IV
19. 1,364,742 Sắt IV
20. 1,363,481 Bạch Kim I
21. 1,339,302 Vàng III
22. 1,307,271 ngọc lục bảo IV
23. 1,303,554 Đồng II
24. 1,267,218 -
25. 1,256,508 Kim Cương IV
26. 1,236,785 -
27. 1,226,753 -
28. 1,225,540 Kim Cương III
29. 1,223,001 Bạc II
30. 1,202,939 -
31. 1,190,193 Bạc IV
32. 1,180,573 Bạch Kim I
33. 1,176,522 Vàng III
34. 1,171,272 Đồng IV
35. 1,166,088 -
36. 1,129,410 Đồng II
37. 1,120,795 Bạch Kim III
38. 1,120,693 Đại Cao Thủ
39. 1,116,676 -
40. 1,078,733 Bạc II
41. 1,075,337 Bạch Kim III
42. 1,046,966 ngọc lục bảo II
43. 1,041,301 -
44. 1,040,936 Bạc II
45. 1,038,628 Kim Cương III
46. 1,038,627 -
47. 1,027,704 Bạch Kim IV
48. 1,004,859 -
49. 997,829 ngọc lục bảo IV
50. 983,765 -
51. 983,054 ngọc lục bảo IV
52. 948,301 Bạch Kim IV
53. 939,320 -
54. 935,396 Bạc II
55. 917,505 Vàng II
56. 911,777 Bạch Kim I
57. 910,297 Vàng I
58. 905,071 Bạch Kim III
59. 902,056 -
60. 898,995 Bạch Kim III
61. 898,914 Vàng IV
62. 898,804 Kim Cương II
63. 898,605 Đồng IV
64. 898,055 Kim Cương III
65. 893,776 Vàng IV
66. 892,905 -
67. 892,319 ngọc lục bảo II
68. 884,165 Kim Cương IV
69. 881,097 -
70. 864,749 Bạch Kim III
71. 855,438 Bạc II
72. 854,913 -
73. 851,007 -
74. 850,290 Bạch Kim I
75. 849,670 Bạc IV
76. 845,030 ngọc lục bảo II
77. 844,932 -
78. 830,357 Kim Cương I
79. 820,175 -
80. 818,456 Bạc II
81. 814,281 Sắt I
82. 813,305 Đồng I
83. 808,548 -
84. 804,223 Vàng III
85. 800,325 -
86. 798,726 -
87. 797,344 Sắt II
88. 782,139 Bạch Kim III
89. 779,799 -
90. 778,556 ngọc lục bảo IV
91. 774,003 Kim Cương IV
92. 768,650 Bạch Kim IV
93. 767,222 Bạch Kim IV
94. 750,223 -
95. 748,315 -
96. 746,213 Vàng III
97. 739,919 Kim Cương III
98. 738,063 ngọc lục bảo IV
99. 737,183 Đồng II
100. 735,965 ngọc lục bảo III