Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,187,214 ngọc lục bảo III
2. 4,273,572 Sắt IV
3. 3,624,233 Kim Cương III
4. 3,292,459 Đồng III
5. 2,996,075 Bạch Kim II
6. 2,931,163 -
7. 2,874,591 Sắt II
8. 2,632,139 Bạch Kim IV
9. 2,598,557 Đồng II
10. 2,387,778 ngọc lục bảo III
11. 2,346,077 Bạch Kim III
12. 2,300,885 Đồng IV
13. 2,227,400 -
14. 2,171,237 -
15. 2,136,098 Bạc II
16. 2,132,348 ngọc lục bảo III
17. 2,065,057 Vàng I
18. 2,044,918 -
19. 2,022,967 Đại Cao Thủ
20. 1,946,415 Bạch Kim I
21. 1,912,886 Vàng IV
22. 1,856,862 Kim Cương IV
23. 1,810,321 Vàng I
24. 1,739,682 -
25. 1,720,355 -
26. 1,706,363 Bạch Kim IV
27. 1,661,012 -
28. 1,659,485 -
29. 1,652,452 Bạch Kim IV
30. 1,627,714 ngọc lục bảo IV
31. 1,617,353 ngọc lục bảo III
32. 1,610,021 -
33. 1,608,409 Kim Cương I
34. 1,538,615 ngọc lục bảo I
35. 1,527,658 Kim Cương II
36. 1,516,301 -
37. 1,467,025 -
38. 1,460,175 Vàng IV
39. 1,445,582 ngọc lục bảo IV
40. 1,389,395 Kim Cương IV
41. 1,386,536 ngọc lục bảo II
42. 1,360,664 Sắt III
43. 1,360,546 Vàng II
44. 1,345,800 Đồng II
45. 1,344,536 -
46. 1,330,289 -
47. 1,319,362 -
48. 1,298,536 -
49. 1,296,412 Đồng II
50. 1,271,577 ngọc lục bảo IV
51. 1,256,164 Bạch Kim III
52. 1,251,990 ngọc lục bảo I
53. 1,220,862 Vàng I
54. 1,218,044 -
55. 1,186,804 -
56. 1,180,473 Vàng IV
57. 1,170,464 Kim Cương IV
58. 1,164,078 Bạch Kim III
59. 1,156,469 ngọc lục bảo II
60. 1,153,701 ngọc lục bảo II
61. 1,152,902 Kim Cương II
62. 1,147,966 Đồng I
63. 1,147,441 -
64. 1,108,802 Đồng III
65. 1,103,632 -
66. 1,084,949 Bạc IV
67. 1,071,234 -
68. 1,067,651 Đồng II
69. 1,060,710 Đồng III
70. 1,060,385 Vàng IV
71. 1,056,408 Sắt II
72. 1,046,266 Bạch Kim I
73. 1,045,356 Bạch Kim I
74. 1,040,223 -
75. 1,030,084 ngọc lục bảo I
76. 1,028,471 -
77. 1,021,791 Bạch Kim IV
78. 1,000,036 Bạc I
79. 997,662 Bạc IV
80. 991,895 Sắt I
81. 977,019 Vàng III
82. 976,645 ngọc lục bảo III
83. 968,913 -
84. 961,624 ngọc lục bảo III
85. 961,615 -
86. 952,583 ngọc lục bảo IV
87. 951,117 Bạc IV
88. 949,405 Bạch Kim IV
89. 941,602 -
90. 914,568 -
91. 908,769 Vàng I
92. 900,091 ngọc lục bảo IV
93. 885,801 Thách Đấu
94. 882,816 -
95. 881,600 Bạch Kim III
96. 872,062 Bạch Kim I
97. 869,739 Đồng II
98. 864,414 Đồng II
99. 864,155 Kim Cương I
100. 862,242 ngọc lục bảo III