Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,049,420 ngọc lục bảo I
2. 4,753,151 Bạc II
3. 4,580,510 -
4. 4,401,259 Bạc II
5. 4,182,808 -
6. 3,532,973 ngọc lục bảo IV
7. 3,235,736 Bạch Kim II
8. 2,674,605 -
9. 2,580,959 -
10. 2,354,811 Đồng I
11. 2,260,506 -
12. 2,183,319 -
13. 2,072,490 ngọc lục bảo III
14. 2,071,267 Vàng IV
15. 2,057,847 -
16. 2,036,637 -
17. 2,034,281 Kim Cương I
18. 2,031,660 ngọc lục bảo IV
19. 1,994,192 -
20. 1,971,420 ngọc lục bảo IV
21. 1,970,342 Bạc III
22. 1,957,349 Bạc II
23. 1,951,979 Cao Thủ
24. 1,936,670 -
25. 1,921,720 ngọc lục bảo IV
26. 1,902,044 -
27. 1,877,926 ngọc lục bảo I
28. 1,861,045 Kim Cương III
29. 1,824,537 Đồng III
30. 1,803,956 -
31. 1,797,064 Bạch Kim III
32. 1,780,588 Bạch Kim I
33. 1,742,928 ngọc lục bảo IV
34. 1,731,200 -
35. 1,723,584 Kim Cương II
36. 1,648,464 Vàng I
37. 1,632,317 Kim Cương IV
38. 1,607,166 Bạch Kim III
39. 1,590,132 ngọc lục bảo II
40. 1,589,142 Bạc III
41. 1,586,854 ngọc lục bảo III
42. 1,585,054 -
43. 1,583,872 Đồng III
44. 1,580,867 Kim Cương IV
45. 1,579,832 Vàng II
46. 1,564,638 Kim Cương IV
47. 1,554,794 -
48. 1,543,495 ngọc lục bảo II
49. 1,517,743 Vàng II
50. 1,516,469 -
51. 1,495,102 Vàng III
52. 1,490,860 ngọc lục bảo I
53. 1,488,969 -
54. 1,486,919 -
55. 1,485,175 ngọc lục bảo I
56. 1,478,556 Bạch Kim I
57. 1,464,704 -
58. 1,447,870 ngọc lục bảo II
59. 1,441,277 -
60. 1,438,647 Cao Thủ
61. 1,438,422 ngọc lục bảo IV
62. 1,435,611 Kim Cương III
63. 1,407,368 Bạch Kim I
64. 1,393,405 Kim Cương IV
65. 1,386,725 Bạch Kim IV
66. 1,381,021 Vàng IV
67. 1,378,779 Kim Cương IV
68. 1,360,077 Vàng I
69. 1,356,859 Đồng III
70. 1,356,542 Bạch Kim II
71. 1,346,449 Bạch Kim II
72. 1,318,167 -
73. 1,316,038 Bạc II
74. 1,302,054 ngọc lục bảo II
75. 1,290,760 Vàng IV
76. 1,279,780 -
77. 1,275,963 Kim Cương IV
78. 1,270,700 ngọc lục bảo III
79. 1,267,128 -
80. 1,250,682 Bạc IV
81. 1,243,850 ngọc lục bảo I
82. 1,234,644 Bạch Kim IV
83. 1,233,059 Vàng III
84. 1,232,980 Kim Cương III
85. 1,232,481 Vàng III
86. 1,227,469 -
87. 1,209,592 Kim Cương I
88. 1,201,723 Đồng IV
89. 1,197,179 Đồng III
90. 1,190,938 -
91. 1,189,700 -
92. 1,182,937 Kim Cương IV
93. 1,179,035 -
94. 1,172,125 Bạch Kim III
95. 1,169,653 Bạch Kim II
96. 1,165,904 -
97. 1,157,036 Bạc I
98. 1,155,629 Bạch Kim I
99. 1,150,422 -
100. 1,144,910 -