Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,438,990 Kim Cương IV
2. 1,866,113 -
3. 1,470,163 -
4. 1,411,055 Vàng II
5. 1,314,440 Kim Cương III
6. 1,237,225 -
7. 1,147,397 Bạch Kim III
8. 1,068,513 -
9. 1,062,522 ngọc lục bảo IV
10. 1,051,263 Sắt IV
11. 991,586 Bạch Kim I
12. 929,152 Đồng IV
13. 862,921 ngọc lục bảo II
14. 845,819 -
15. 841,441 -
16. 836,338 Bạc I
17. 810,015 ngọc lục bảo I
18. 806,296 -
19. 788,228 -
20. 785,474 -
21. 784,054 -
22. 747,091 Đại Cao Thủ
23. 745,658 -
24. 736,652 Bạc I
25. 723,728 ngọc lục bảo IV
26. 720,706 -
27. 698,756 -
28. 694,787 -
29. 668,984 Bạch Kim IV
30. 646,761 -
31. 638,705 -
32. 628,363 Vàng III
33. 622,272 -
34. 609,172 Kim Cương IV
35. 605,256 Cao Thủ
36. 566,557 -
37. 561,792 Vàng IV
38. 553,014 Bạc II
39. 537,204 -
40. 528,503 -
41. 519,495 Kim Cương IV
42. 513,544 -
43. 510,087 Đồng II
44. 501,629 Bạc II
45. 500,796 Bạc IV
46. 498,663 Kim Cương IV
47. 492,700 -
48. 482,577 Vàng III
49. 470,326 Đồng IV
50. 470,209 Bạch Kim I
51. 456,971 ngọc lục bảo IV
52. 453,393 ngọc lục bảo IV
53. 434,254 Vàng IV
54. 434,198 ngọc lục bảo I
55. 431,524 Bạch Kim II
56. 427,604 -
57. 426,019 -
58. 425,983 Bạc III
59. 423,644 Vàng IV
60. 422,978 -
61. 422,840 -
62. 421,531 -
63. 418,170 -
64. 417,283 Vàng I
65. 414,626 ngọc lục bảo IV
66. 409,057 Bạch Kim III
67. 408,478 ngọc lục bảo IV
68. 400,329 -
69. 398,895 -
70. 397,628 -
71. 390,262 -
72. 389,948 Bạc IV
73. 383,132 -
74. 382,852 Sắt II
75. 379,712 ngọc lục bảo I
76. 375,500 -
77. 375,068 Bạch Kim II
78. 374,941 -
79. 369,032 ngọc lục bảo I
80. 364,600 Sắt I
81. 363,479 -
82. 362,707 Bạc IV
83. 361,140 -
84. 359,168 Bạch Kim I
85. 353,278 Kim Cương IV
86. 351,420 -
87. 349,707 -
88. 346,036 Bạc II
89. 343,058 Bạc IV
90. 340,125 -
91. 339,172 -
92. 337,942 Đồng I
93. 334,451 -
94. 334,246 -
95. 333,539 ngọc lục bảo II
96. 331,581 -
97. 329,208 Sắt I
98. 327,621 Bạc II
99. 325,584 -
100. 324,570 Bạc I