Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,212,129 ngọc lục bảo III
2. 1,912,865 -
3. 1,882,405 -
4. 1,829,850 -
5. 1,647,995 Vàng III
6. 1,633,794 Vàng IV
7. 1,619,918 -
8. 1,447,622 -
9. 1,416,911 -
10. 1,414,300 -
11. 1,393,970 Vàng III
12. 1,251,121 ngọc lục bảo III
13. 1,208,686 -
14. 1,171,605 Bạc IV
15. 1,121,526 Kim Cương IV
16. 1,088,174 -
17. 1,051,019 Vàng II
18. 1,042,745 Cao Thủ
19. 1,027,461 Cao Thủ
20. 968,911 Bạc IV
21. 964,257 Kim Cương IV
22. 960,079 Đồng II
23. 957,723 Bạch Kim III
24. 918,977 -
25. 912,142 Bạch Kim IV
26. 910,259 Đồng II
27. 908,124 ngọc lục bảo I
28. 907,883 -
29. 899,272 Bạch Kim IV
30. 895,823 Kim Cương III
31. 894,615 -
32. 893,044 -
33. 846,059 -
34. 836,996 Vàng II
35. 834,842 -
36. 831,502 -
37. 822,088 -
38. 810,499 -
39. 802,772 Bạc IV
40. 798,789 Bạch Kim IV
41. 757,128 ngọc lục bảo III
42. 756,110 Kim Cương II
43. 754,861 -
44. 754,453 Sắt I
45. 753,362 Cao Thủ
46. 749,668 ngọc lục bảo IV
47. 746,999 -
48. 732,232 Vàng III
49. 715,360 Đồng I
50. 714,794 Kim Cương I
51. 701,573 Bạc IV
52. 699,188 ngọc lục bảo IV
53. 695,230 -
54. 687,190 -
55. 684,772 Kim Cương II
56. 679,360 -
57. 676,738 -
58. 675,512 Kim Cương I
59. 673,606 -
60. 668,516 Sắt II
61. 667,550 -
62. 665,138 -
63. 664,006 -
64. 663,987 Sắt III
65. 662,581 -
66. 651,887 ngọc lục bảo III
67. 638,342 Vàng II
68. 634,861 Đồng III
69. 633,331 -
70. 629,762 -
71. 629,588 Bạc I
72. 628,800 -
73. 623,528 -
74. 622,619 -
75. 616,799 -
76. 613,403 Bạch Kim IV
77. 612,795 ngọc lục bảo I
78. 612,233 -
79. 610,728 Cao Thủ
80. 609,471 Bạc I
81. 609,152 Vàng IV
82. 608,948 -
83. 605,731 Bạc III
84. 599,900 -
85. 596,932 Vàng I
86. 593,026 -
87. 590,299 ngọc lục bảo IV
88. 588,069 -
89. 585,079 -
90. 581,611 ngọc lục bảo IV
91. 580,607 ngọc lục bảo IV
92. 580,489 ngọc lục bảo III
93. 579,311 ngọc lục bảo I
94. 576,913 -
95. 576,487 Cao Thủ
96. 571,536 Kim Cương IV
97. 570,868 -
98. 569,957 Vàng IV
99. 564,935 Bạch Kim IV
100. 563,248 ngọc lục bảo I