Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,478,650 ngọc lục bảo I
2. 3,249,379 -
3. 2,449,208 -
4. 2,251,595 -
5. 2,248,402 Kim Cương I
6. 2,200,357 -
7. 2,024,126 -
8. 2,010,167 Vàng III
9. 1,950,081 Bạch Kim II
10. 1,857,797 -
11. 1,750,927 Kim Cương IV
12. 1,729,668 Vàng II
13. 1,727,946 ngọc lục bảo I
14. 1,695,787 Kim Cương IV
15. 1,640,922 Đồng II
16. 1,591,965 -
17. 1,566,308 -
18. 1,549,770 ngọc lục bảo III
19. 1,498,443 ngọc lục bảo III
20. 1,462,677 Bạch Kim IV
21. 1,453,416 -
22. 1,447,060 -
23. 1,427,737 Kim Cương IV
24. 1,416,519 Bạch Kim IV
25. 1,377,393 -
26. 1,364,731 Cao Thủ
27. 1,360,982 Bạch Kim III
28. 1,339,632 ngọc lục bảo I
29. 1,333,277 -
30. 1,305,645 ngọc lục bảo II
31. 1,302,454 Bạch Kim IV
32. 1,281,853 Đại Cao Thủ
33. 1,280,998 Kim Cương III
34. 1,278,907 ngọc lục bảo IV
35. 1,268,818 Đại Cao Thủ
36. 1,263,899 Vàng II
37. 1,258,342 Kim Cương IV
38. 1,255,333 Kim Cương IV
39. 1,227,343 ngọc lục bảo II
40. 1,224,450 Bạch Kim II
41. 1,221,536 Kim Cương I
42. 1,218,584 Kim Cương II
43. 1,193,231 -
44. 1,189,364 -
45. 1,174,891 -
46. 1,172,914 Bạc I
47. 1,165,188 Vàng IV
48. 1,164,169 ngọc lục bảo II
49. 1,147,814 ngọc lục bảo III
50. 1,136,213 Bạc II
51. 1,120,598 Cao Thủ
52. 1,089,121 Bạc III
53. 1,081,939 -
54. 1,081,715 -
55. 1,079,883 ngọc lục bảo IV
56. 1,072,306 ngọc lục bảo II
57. 1,068,077 -
58. 1,059,974 Cao Thủ
59. 1,056,583 Đồng III
60. 1,055,230 -
61. 1,045,504 -
62. 1,032,419 -
63. 1,028,845 -
64. 1,026,325 -
65. 1,026,229 Bạch Kim IV
66. 1,013,696 Bạch Kim III
67. 1,012,377 -
68. 1,010,428 Cao Thủ
69. 1,009,758 -
70. 1,006,519 -
71. 1,004,214 -
72. 1,004,151 Kim Cương III
73. 999,322 ngọc lục bảo I
74. 994,457 Bạc I
75. 975,131 Bạc II
76. 973,045 -
77. 967,458 -
78. 957,773 Bạch Kim II
79. 955,871 Bạch Kim I
80. 955,630 -
81. 941,129 -
82. 937,653 Bạc I
83. 931,565 ngọc lục bảo IV
84. 930,465 Bạch Kim IV
85. 922,091 Kim Cương II
86. 921,345 ngọc lục bảo IV
87. 920,383 Bạc IV
88. 918,593 ngọc lục bảo IV
89. 915,518 ngọc lục bảo IV
90. 915,156 -
91. 913,721 Vàng I
92. 913,210 -
93. 906,265 -
94. 901,948 -
95. 882,251 ngọc lục bảo II
96. 878,623 Kim Cương III
97. 867,866 ngọc lục bảo IV
98. 867,381 -
99. 863,521 Bạch Kim III
100. 863,305 Bạc III