Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,243,515 Kim Cương III
2. 2,889,827 Bạch Kim III
3. 2,366,793 -
4. 1,959,957 -
5. 1,916,865 Bạch Kim II
6. 1,884,515 Kim Cương III
7. 1,845,014 -
8. 1,834,673 ngọc lục bảo IV
9. 1,756,826 -
10. 1,634,725 Bạc IV
11. 1,524,654 -
12. 1,487,558 -
13. 1,481,285 Đồng II
14. 1,460,722 ngọc lục bảo IV
15. 1,410,029 Kim Cương IV
16. 1,375,430 Bạch Kim II
17. 1,350,856 Kim Cương IV
18. 1,342,489 Bạch Kim II
19. 1,336,757 ngọc lục bảo III
20. 1,321,597 Bạch Kim I
21. 1,317,167 Đồng III
22. 1,308,687 ngọc lục bảo I
23. 1,262,965 -
24. 1,246,013 Bạch Kim II
25. 1,242,242 -
26. 1,232,130 Đại Cao Thủ
27. 1,228,591 Bạch Kim IV
28. 1,225,663 ngọc lục bảo IV
29. 1,173,076 Bạch Kim I
30. 1,143,892 Bạch Kim II
31. 1,139,025 Kim Cương IV
32. 1,129,615 ngọc lục bảo I
33. 1,129,191 ngọc lục bảo I
34. 1,096,126 Vàng I
35. 1,075,044 ngọc lục bảo IV
36. 1,046,081 -
37. 1,030,331 -
38. 964,046 ngọc lục bảo IV
39. 924,847 -
40. 923,823 Kim Cương I
41. 922,644 -
42. 921,557 ngọc lục bảo III
43. 916,158 ngọc lục bảo IV
44. 913,935 -
45. 911,440 -
46. 906,858 ngọc lục bảo III
47. 902,243 -
48. 888,128 -
49. 887,687 -
50. 887,076 -
51. 886,067 ngọc lục bảo I
52. 885,663 -
53. 871,303 Bạch Kim II
54. 868,962 -
55. 858,343 Bạc IV
56. 855,705 -
57. 852,933 -
58. 848,968 -
59. 848,635 -
60. 847,908 Đồng II
61. 845,769 ngọc lục bảo III
62. 839,024 -
63. 829,384 Bạch Kim I
64. 827,355 Đồng I
65. 821,411 -
66. 819,836 ngọc lục bảo IV
67. 815,988 ngọc lục bảo III
68. 815,439 -
69. 804,742 -
70. 804,459 Đồng II
71. 802,984 Vàng III
72. 799,133 ngọc lục bảo IV
73. 780,158 Đồng II
74. 766,667 Bạch Kim III
75. 762,487 Bạch Kim I
76. 761,382 ngọc lục bảo III
77. 756,439 Bạch Kim III
78. 751,986 -
79. 751,127 ngọc lục bảo IV
80. 729,529 -
81. 723,629 Cao Thủ
82. 718,068 -
83. 717,352 Bạch Kim II
84. 708,366 ngọc lục bảo I
85. 706,981 Đồng II
86. 706,613 -
87. 692,078 Kim Cương IV
88. 689,560 -
89. 688,462 -
90. 687,316 -
91. 685,581 ngọc lục bảo IV
92. 684,251 -
93. 680,039 -
94. 673,373 Bạc I
95. 673,321 -
96. 672,606 -
97. 671,418 -
98. 667,681 -
99. 663,773 Bạch Kim II
100. 661,599 Bạch Kim I