Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,651,205 Kim Cương III
2. 1,250,210 -
3. 1,170,567 ngọc lục bảo I
4. 1,110,662 Bạch Kim III
5. 954,509 -
6. 824,250 ngọc lục bảo IV
7. 816,696 -
8. 812,819 -
9. 758,168 Vàng II
10. 747,399 -
11. 668,131 -
12. 647,151 Đồng III
13. 610,940 Cao Thủ
14. 585,109 -
15. 551,992 -
16. 548,228 Vàng IV
17. 520,667 Đồng IV
18. 508,126 -
19. 498,829 ngọc lục bảo I
20. 475,520 -
21. 471,038 -
22. 437,847 -
23. 422,054 ngọc lục bảo I
24. 386,911 -
25. 382,656 -
26. 382,473 Kim Cương III
27. 375,958 -
28. 367,366 Vàng IV
29. 366,765 Vàng III
30. 365,096 ngọc lục bảo I
31. 364,887 ngọc lục bảo I
32. 361,080 Bạc IV
33. 355,092 Vàng IV
34. 352,770 -
35. 347,358 Vàng III
36. 346,797 -
37. 340,692 Sắt I
38. 338,292 ngọc lục bảo IV
39. 329,919 Vàng IV
40. 324,533 Đồng III
41. 319,560 -
42. 319,170 Cao Thủ
43. 312,331 -
44. 312,091 -
45. 311,896 -
46. 311,446 Bạc II
47. 304,125 Kim Cương IV
48. 302,070 -
49. 299,051 -
50. 293,381 -
51. 283,160 -
52. 281,509 Bạch Kim IV
53. 281,294 ngọc lục bảo III
54. 279,064 Kim Cương IV
55. 276,243 ngọc lục bảo IV
56. 273,622 Bạch Kim III
57. 270,327 ngọc lục bảo IV
58. 269,747 Bạch Kim II
59. 269,158 -
60. 268,587 -
61. 264,341 Đồng III
62. 264,137 ngọc lục bảo IV
63. 256,221 -
64. 255,172 -
65. 254,016 Bạc III
66. 253,053 -
67. 251,724 Bạch Kim II
68. 248,817 ngọc lục bảo IV
69. 248,480 Bạc II
70. 246,819 -
71. 246,476 -
72. 245,498 -
73. 244,367 -
74. 243,590 -
75. 242,401 -
76. 240,101 Bạch Kim II
77. 239,871 Kim Cương III
78. 239,728 -
79. 239,137 -
80. 238,567 Sắt II
81. 238,552 Bạch Kim IV
82. 238,101 ngọc lục bảo I
83. 237,700 -
84. 237,685 Kim Cương III
85. 237,558 -
86. 237,032 -
87. 236,347 -
88. 236,163 Bạch Kim IV
89. 236,120 Vàng IV
90. 235,992 Bạch Kim IV
91. 234,818 Vàng I
92. 234,581 Vàng II
93. 233,975 -
94. 230,529 -
95. 230,223 Bạc II
96. 228,564 Kim Cương III
97. 228,509 Bạc III
98. 227,459 Kim Cương I
99. 226,068 -
100. 225,925 Kim Cương I