Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,117,290 ngọc lục bảo I
2. 1,475,460 ngọc lục bảo IV
3. 1,223,170 Đồng III
4. 1,198,730 Sắt IV
5. 990,272 Vàng III
6. 874,847 ngọc lục bảo II
7. 817,917 ngọc lục bảo III
8. 798,697 Vàng II
9. 789,010 -
10. 780,981 -
11. 689,719 -
12. 645,826 ngọc lục bảo I
13. 634,901 Bạch Kim III
14. 624,912 -
15. 576,225 Vàng IV
16. 566,955 -
17. 532,208 Bạch Kim III
18. 520,519 -
19. 515,988 -
20. 515,861 Bạch Kim II
21. 506,657 Bạch Kim IV
22. 491,431 Cao Thủ
23. 487,604 ngọc lục bảo IV
24. 482,734 ngọc lục bảo IV
25. 481,661 Kim Cương II
26. 475,497 ngọc lục bảo III
27. 471,178 Vàng III
28. 449,897 Vàng I
29. 447,707 Bạch Kim II
30. 440,467 -
31. 439,606 -
32. 437,230 Bạc II
33. 433,636 -
34. 432,383 Bạch Kim III
35. 431,958 Bạc II
36. 430,992 Bạc I
37. 430,532 -
38. 429,898 -
39. 417,720 ngọc lục bảo I
40. 413,843 Sắt III
41. 413,511 Bạc I
42. 403,280 -
43. 400,629 -
44. 398,163 -
45. 397,841 -
46. 394,762 -
47. 386,212 Vàng III
48. 383,985 Vàng II
49. 381,968 Cao Thủ
50. 377,756 Kim Cương IV
51. 371,884 -
52. 371,673 ngọc lục bảo III
53. 369,970 -
54. 367,853 -
55. 366,563 ngọc lục bảo II
56. 359,970 -
57. 358,528 Bạch Kim II
58. 356,997 -
59. 354,633 -
60. 353,240 -
61. 350,971 Bạch Kim IV
62. 343,757 Cao Thủ
63. 341,497 -
64. 335,525 Bạch Kim IV
65. 335,364 Thách Đấu
66. 335,199 -
67. 334,234 -
68. 329,686 -
69. 329,237 Vàng I
70. 328,987 Bạc IV
71. 324,845 Vàng IV
72. 324,475 Kim Cương III
73. 321,527 -
74. 321,441 Đồng I
75. 320,467 Vàng II
76. 319,783 ngọc lục bảo III
77. 313,848 -
78. 312,846 Bạch Kim I
79. 312,449 Vàng I
80. 311,512 ngọc lục bảo II
81. 310,407 -
82. 309,634 -
83. 306,875 Bạch Kim II
84. 305,851 Bạch Kim I
85. 304,726 ngọc lục bảo IV
86. 302,247 Bạch Kim III
87. 299,727 -
88. 299,418 Kim Cương IV
89. 298,246 -
90. 296,293 Bạch Kim I
91. 294,924 ngọc lục bảo IV
92. 294,451 Cao Thủ
93. 294,027 -
94. 293,899 ngọc lục bảo III
95. 291,428 Bạch Kim IV
96. 287,311 Vàng II
97. 286,920 Bạc III
98. 285,591 Bạch Kim II
99. 284,725 -
100. 283,206 -