Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,820,272 Đồng IV
2. 3,966,801 -
3. 3,875,379 ngọc lục bảo III
4. 3,723,851 Kim Cương III
5. 3,404,009 Bạch Kim III
6. 3,242,818 Vàng III
7. 2,915,807 Bạch Kim IV
8. 2,842,402 Bạc III
9. 2,827,250 Cao Thủ
10. 2,773,167 Sắt II
11. 2,757,846 -
12. 2,708,130 Bạc IV
13. 2,474,600 -
14. 2,290,709 Vàng II
15. 2,193,056 Bạch Kim IV
16. 2,170,016 -
17. 2,107,323 ngọc lục bảo IV
18. 2,098,055 -
19. 2,082,230 ngọc lục bảo IV
20. 2,072,085 -
21. 1,984,409 -
22. 1,969,349 -
23. 1,957,085 -
24. 1,946,209 -
25. 1,943,285 Bạch Kim IV
26. 1,910,568 Vàng IV
27. 1,901,931 ngọc lục bảo IV
28. 1,888,945 -
29. 1,881,211 -
30. 1,879,148 ngọc lục bảo IV
31. 1,847,377 Sắt II
32. 1,796,281 ngọc lục bảo III
33. 1,778,197 Sắt II
34. 1,763,845 -
35. 1,763,390 -
36. 1,740,739 Bạch Kim II
37. 1,702,152 -
38. 1,697,855 Bạch Kim IV
39. 1,693,396 Đồng IV
40. 1,678,036 ngọc lục bảo I
41. 1,673,545 Sắt II
42. 1,633,996 Đồng III
43. 1,631,928 -
44. 1,614,408 Bạch Kim I
45. 1,609,139 -
46. 1,607,761 Bạch Kim III
47. 1,603,528 -
48. 1,603,049 Bạch Kim I
49. 1,599,527 Kim Cương I
50. 1,595,426 Vàng IV
51. 1,583,312 -
52. 1,571,793 -
53. 1,522,736 Sắt I
54. 1,515,818 -
55. 1,505,838 ngọc lục bảo III
56. 1,447,823 Đồng I
57. 1,446,880 ngọc lục bảo II
58. 1,439,321 Đồng III
59. 1,422,295 -
60. 1,420,116 Bạc IV
61. 1,413,643 Đồng III
62. 1,405,348 -
63. 1,399,249 Đồng IV
64. 1,390,075 Vàng II
65. 1,384,417 -
66. 1,383,573 ngọc lục bảo IV
67. 1,373,008 -
68. 1,372,943 -
69. 1,361,105 Bạc II
70. 1,340,837 ngọc lục bảo II
71. 1,327,324 -
72. 1,301,798 ngọc lục bảo IV
73. 1,289,295 -
74. 1,283,654 -
75. 1,281,148 -
76. 1,270,484 -
77. 1,268,996 Bạch Kim III
78. 1,254,425 -
79. 1,251,037 -
80. 1,249,505 Kim Cương III
81. 1,245,636 -
82. 1,243,189 -
83. 1,228,622 ngọc lục bảo IV
84. 1,226,989 -
85. 1,207,605 -
86. 1,201,915 -
87. 1,199,193 ngọc lục bảo IV
88. 1,195,249 Đồng IV
89. 1,189,214 -
90. 1,179,733 -
91. 1,172,067 Bạch Kim I
92. 1,169,139 -
93. 1,165,007 -
94. 1,163,776 Vàng I
95. 1,163,232 -
96. 1,159,695 -
97. 1,157,372 -
98. 1,155,118 Bạch Kim IV
99. 1,145,303 -
100. 1,144,455 -