Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,768,601 Bạch Kim III
2. 1,422,930 -
3. 1,072,937 Bạch Kim I
4. 1,066,466 -
5. 1,019,559 -
6. 952,769 Bạch Kim III
7. 945,969 Vàng II
8. 919,843 Đồng IV
9. 891,937 ngọc lục bảo IV
10. 835,653 -
11. 810,123 -
12. 796,741 ngọc lục bảo II
13. 681,930 Đồng II
14. 671,278 ngọc lục bảo III
15. 670,575 -
16. 638,889 -
17. 619,409 Bạc III
18. 610,453 -
19. 604,202 Vàng II
20. 569,256 -
21. 538,856 Kim Cương IV
22. 524,563 Bạc II
23. 523,016 Vàng II
24. 517,490 Bạch Kim III
25. 498,614 Kim Cương IV
26. 493,308 -
27. 490,541 Đồng II
28. 477,436 ngọc lục bảo IV
29. 476,778 -
30. 476,379 -
31. 473,271 Bạch Kim II
32. 471,234 -
33. 466,641 -
34. 460,300 Vàng I
35. 459,662 Vàng IV
36. 459,502 Cao Thủ
37. 454,523 -
38. 440,707 -
39. 437,839 Cao Thủ
40. 435,914 Bạc IV
41. 435,540 Vàng I
42. 432,586 Bạc II
43. 431,606 -
44. 421,939 -
45. 416,982 -
46. 412,743 ngọc lục bảo II
47. 411,452 -
48. 407,987 Kim Cương IV
49. 407,203 Vàng IV
50. 404,061 -
51. 403,706 -
52. 403,510 -
53. 393,063 Vàng I
54. 392,422 ngọc lục bảo III
55. 391,144 -
56. 387,468 Kim Cương II
57. 382,487 -
58. 379,026 ngọc lục bảo IV
59. 375,061 -
60. 374,296 Kim Cương I
61. 371,542 -
62. 366,173 -
63. 362,532 -
64. 362,505 Bạch Kim III
65. 360,478 ngọc lục bảo IV
66. 360,303 -
67. 359,389 Bạch Kim I
68. 355,278 -
69. 354,708 Bạch Kim I
70. 353,524 -
71. 352,833 -
72. 351,804 -
73. 350,497 ngọc lục bảo I
74. 346,122 -
75. 341,021 ngọc lục bảo IV
76. 339,965 Bạch Kim IV
77. 338,700 ngọc lục bảo IV
78. 338,252 Kim Cương IV
79. 336,801 Vàng IV
80. 335,982 -
81. 334,799 -
82. 334,091 -
83. 334,024 -
84. 333,855 ngọc lục bảo I
85. 332,585 Vàng IV
86. 330,836 Vàng II
87. 330,367 ngọc lục bảo IV
88. 329,738 ngọc lục bảo IV
89. 329,652 Kim Cương II
90. 328,877 Kim Cương I
91. 328,295 -
92. 327,794 -
93. 326,749 -
94. 324,860 Bạch Kim I
95. 324,097 ngọc lục bảo III
96. 319,898 Sắt IV
97. 319,683 -
98. 318,582 Kim Cương II
99. 317,393 -
100. 315,040 ngọc lục bảo III