Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,397,119 Đồng II
2. 3,406,407 Bạch Kim III
3. 3,071,606 Bạch Kim I
4. 3,046,115 Vàng IV
5. 1,866,303 -
6. 1,592,295 ngọc lục bảo II
7. 1,575,611 Kim Cương IV
8. 1,482,304 -
9. 1,475,301 Bạch Kim I
10. 1,443,438 Kim Cương IV
11. 1,375,617 -
12. 1,348,516 Đồng IV
13. 1,341,649 Bạch Kim I
14. 1,335,202 Đồng III
15. 1,309,922 -
16. 1,290,647 ngọc lục bảo III
17. 1,228,628 -
18. 1,226,639 Kim Cương IV
19. 1,197,438 Vàng I
20. 1,182,709 Kim Cương IV
21. 1,167,718 Bạch Kim I
22. 1,162,709 Bạch Kim II
23. 1,128,083 -
24. 1,120,029 Bạch Kim IV
25. 1,119,750 Vàng II
26. 1,116,917 Bạch Kim IV
27. 1,114,150 -
28. 1,111,371 -
29. 1,105,929 ngọc lục bảo I
30. 1,102,393 -
31. 1,090,585 -
32. 1,088,472 Kim Cương III
33. 1,056,652 Sắt III
34. 1,052,657 ngọc lục bảo III
35. 1,051,841 -
36. 1,046,256 -
37. 1,032,049 Kim Cương IV
38. 1,030,971 Đồng II
39. 1,018,538 Thách Đấu
40. 1,018,227 ngọc lục bảo IV
41. 1,006,869 -
42. 999,542 Kim Cương III
43. 989,787 Bạc II
44. 989,645 Bạch Kim II
45. 960,662 Bạch Kim I
46. 948,183 Đồng III
47. 942,521 Cao Thủ
48. 941,972 Kim Cương IV
49. 941,814 Bạch Kim III
50. 935,853 ngọc lục bảo III
51. 928,841 Vàng III
52. 923,498 Cao Thủ
53. 922,212 -
54. 920,929 ngọc lục bảo IV
55. 920,222 ngọc lục bảo III
56. 916,908 -
57. 908,968 -
58. 908,363 -
59. 908,235 Bạch Kim IV
60. 907,538 Sắt I
61. 906,561 ngọc lục bảo I
62. 905,344 Bạch Kim I
63. 905,047 Bạch Kim II
64. 903,360 -
65. 902,432 ngọc lục bảo III
66. 898,937 -
67. 896,711 -
68. 890,113 -
69. 889,416 -
70. 888,523 Kim Cương IV
71. 884,951 Vàng IV
72. 883,617 ngọc lục bảo IV
73. 874,155 Kim Cương III
74. 872,654 Đồng IV
75. 872,098 Cao Thủ
76. 856,789 ngọc lục bảo III
77. 855,780 Bạc III
78. 833,858 Kim Cương IV
79. 833,794 ngọc lục bảo II
80. 831,993 ngọc lục bảo III
81. 825,829 ngọc lục bảo I
82. 824,409 -
83. 823,973 -
84. 823,571 Bạc I
85. 823,543 Bạc I
86. 822,849 Bạch Kim I
87. 818,776 ngọc lục bảo III
88. 809,010 -
89. 801,352 Kim Cương IV
90. 799,127 -
91. 798,991 Bạch Kim III
92. 789,757 -
93. 778,556 Bạch Kim I
94. 775,059 Vàng III
95. 769,697 Bạc I
96. 766,738 -
97. 760,763 Kim Cương III
98. 750,389 ngọc lục bảo III
99. 749,896 -
100. 747,763 Vàng II