Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,140,755 Đồng II
2. 4,882,873 Bạch Kim II
3. 4,357,079 -
4. 4,329,194 Vàng III
5. 4,328,931 ngọc lục bảo II
6. 4,216,055 ngọc lục bảo II
7. 4,144,360 Bạch Kim IV
8. 3,721,280 Đồng IV
9. 3,663,659 ngọc lục bảo IV
10. 3,475,803 Cao Thủ
11. 3,363,172 Kim Cương IV
12. 3,039,300 Bạch Kim III
13. 2,988,880 Kim Cương IV
14. 2,975,199 ngọc lục bảo IV
15. 2,974,932 Kim Cương II
16. 2,959,363 Bạch Kim IV
17. 2,836,813 -
18. 2,803,200 Bạch Kim IV
19. 2,787,870 Kim Cương II
20. 2,783,617 ngọc lục bảo IV
21. 2,725,814 Sắt IV
22. 2,708,059 -
23. 2,696,924 ngọc lục bảo III
24. 2,678,808 Bạc III
25. 2,632,014 ngọc lục bảo II
26. 2,607,360 ngọc lục bảo IV
27. 2,535,476 ngọc lục bảo III
28. 2,528,968 -
29. 2,503,227 Kim Cương II
30. 2,405,439 Bạch Kim IV
31. 2,329,303 -
32. 2,273,096 -
33. 2,226,776 ngọc lục bảo III
34. 2,223,667 Cao Thủ
35. 2,178,721 -
36. 2,125,549 -
37. 2,095,869 Bạch Kim III
38. 2,086,868 -
39. 2,050,585 ngọc lục bảo III
40. 2,035,365 Sắt I
41. 2,032,222 Bạc IV
42. 2,028,523 Vàng I
43. 2,025,956 Vàng III
44. 2,016,171 Bạc I
45. 2,000,317 -
46. 1,998,668 Bạch Kim I
47. 1,987,210 Đồng IV
48. 1,952,088 Kim Cương IV
49. 1,943,147 -
50. 1,937,917 Bạch Kim IV
51. 1,933,088 ngọc lục bảo IV
52. 1,928,901 Bạch Kim IV
53. 1,927,955 ngọc lục bảo I
54. 1,916,590 Sắt III
55. 1,912,119 Bạch Kim II
56. 1,872,546 Bạch Kim III
57. 1,872,235 -
58. 1,841,221 -
59. 1,805,393 Bạc IV
60. 1,800,517 -
61. 1,793,585 Bạch Kim III
62. 1,772,580 Bạch Kim II
63. 1,770,619 -
64. 1,768,975 Đồng IV
65. 1,763,740 -
66. 1,749,264 Bạch Kim III
67. 1,745,710 -
68. 1,728,435 Bạc IV
69. 1,727,240 -
70. 1,724,044 ngọc lục bảo IV
71. 1,717,311 Bạch Kim II
72. 1,682,012 ngọc lục bảo II
73. 1,680,273 Vàng I
74. 1,671,957 Vàng III
75. 1,653,314 Bạc IV
76. 1,629,923 ngọc lục bảo IV
77. 1,622,176 -
78. 1,621,581 Kim Cương IV
79. 1,617,235 Kim Cương IV
80. 1,610,829 Vàng IV
81. 1,609,640 Bạch Kim III
82. 1,599,580 -
83. 1,597,256 Bạch Kim IV
84. 1,586,074 -
85. 1,580,231 Bạch Kim I
86. 1,579,754 -
87. 1,576,977 ngọc lục bảo II
88. 1,575,015 Vàng IV
89. 1,573,240 Kim Cương II
90. 1,572,666 Đồng IV
91. 1,569,214 -
92. 1,564,916 Bạch Kim III
93. 1,561,995 Vàng III
94. 1,561,812 ngọc lục bảo II
95. 1,558,429 Đồng I
96. 1,557,516 ngọc lục bảo I
97. 1,555,698 Vàng I
98. 1,541,920 -
99. 1,541,403 Vàng II
100. 1,541,209 ngọc lục bảo II