Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,233,970 Kim Cương III
2. 2,133,583 -
3. 2,026,437 ngọc lục bảo II
4. 1,965,940 -
5. 1,773,421 Bạch Kim II
6. 1,590,881 Kim Cương II
7. 1,551,450 -
8. 1,369,138 -
9. 1,357,835 ngọc lục bảo II
10. 1,247,468 ngọc lục bảo III
11. 1,195,001 -
12. 1,150,604 ngọc lục bảo IV
13. 1,132,551 -
14. 1,124,781 -
15. 1,119,006 Bạc IV
16. 1,106,716 ngọc lục bảo IV
17. 1,103,623 Bạch Kim II
18. 1,098,071 Bạch Kim IV
19. 1,057,870 ngọc lục bảo II
20. 1,057,529 Vàng III
21. 1,048,634 -
22. 1,044,681 -
23. 1,000,310 -
24. 963,885 Kim Cương IV
25. 916,360 Bạch Kim I
26. 907,830 Kim Cương IV
27. 904,404 -
28. 891,855 ngọc lục bảo III
29. 885,174 -
30. 851,357 Đồng II
31. 845,295 -
32. 845,189 Kim Cương II
33. 803,913 Vàng IV
34. 799,341 Bạc I
35. 789,863 Đồng IV
36. 785,527 Bạch Kim II
37. 754,543 Bạch Kim IV
38. 751,278 Vàng II
39. 750,248 Kim Cương IV
40. 749,936 -
41. 734,830 -
42. 732,633 Vàng II
43. 732,239 ngọc lục bảo IV
44. 729,578 ngọc lục bảo IV
45. 723,658 -
46. 723,078 -
47. 718,643 -
48. 718,433 -
49. 710,938 ngọc lục bảo IV
50. 710,741 Bạch Kim IV
51. 701,365 -
52. 698,591 Bạch Kim III
53. 693,410 ngọc lục bảo I
54. 690,602 ngọc lục bảo II
55. 690,340 ngọc lục bảo IV
56. 680,364 -
57. 680,071 Đại Cao Thủ
58. 671,930 Bạc II
59. 669,841 ngọc lục bảo II
60. 663,108 Kim Cương IV
61. 655,004 ngọc lục bảo III
62. 654,088 Vàng II
63. 650,305 Vàng III
64. 646,197 ngọc lục bảo IV
65. 645,374 -
66. 643,828 -
67. 643,106 -
68. 640,847 Cao Thủ
69. 639,674 Vàng IV
70. 637,940 ngọc lục bảo IV
71. 637,896 Bạch Kim IV
72. 632,092 ngọc lục bảo IV
73. 621,434 ngọc lục bảo I
74. 613,834 -
75. 612,823 ngọc lục bảo III
76. 612,552 ngọc lục bảo IV
77. 611,895 Vàng IV
78. 607,497 Kim Cương III
79. 607,158 Kim Cương IV
80. 605,989 -
81. 600,872 ngọc lục bảo II
82. 600,758 -
83. 599,959 Bạch Kim I
84. 595,266 ngọc lục bảo I
85. 595,120 -
86. 594,948 ngọc lục bảo II
87. 589,653 ngọc lục bảo IV
88. 589,479 -
89. 585,568 ngọc lục bảo IV
90. 584,192 -
91. 583,075 -
92. 578,631 -
93. 577,486 ngọc lục bảo IV
94. 572,916 -
95. 572,610 ngọc lục bảo I
96. 570,971 -
97. 568,420 -
98. 567,191 Bạch Kim IV
99. 566,472 ngọc lục bảo I
100. 560,744 Bạc II