Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,698,891 Bạc III
2. 1,415,436 Đồng I
3. 1,355,310 ngọc lục bảo IV
4. 1,335,022 -
5. 1,240,178 Bạc II
6. 1,234,756 Sắt III
7. 1,181,818 Bạch Kim II
8. 1,177,242 -
9. 1,100,884 ngọc lục bảo IV
10. 1,088,095 -
11. 1,051,558 -
12. 990,520 -
13. 978,504 -
14. 975,905 ngọc lục bảo IV
15. 935,518 ngọc lục bảo I
16. 935,275 Bạc IV
17. 841,401 Vàng II
18. 832,178 Kim Cương III
19. 829,015 Bạc III
20. 827,350 Vàng III
21. 822,012 -
22. 820,946 Vàng II
23. 808,236 -
24. 807,725 Bạc IV
25. 804,946 -
26. 787,597 -
27. 776,157 Kim Cương IV
28. 767,473 ngọc lục bảo IV
29. 765,719 -
30. 749,535 -
31. 746,125 Bạch Kim I
32. 734,988 ngọc lục bảo I
33. 728,511 -
34. 716,536 -
35. 700,943 -
36. 676,412 -
37. 669,162 -
38. 665,737 -
39. 662,065 -
40. 651,119 -
41. 646,551 Bạch Kim II
42. 645,182 ngọc lục bảo IV
43. 641,125 -
44. 640,476 Bạch Kim IV
45. 626,750 -
46. 624,867 -
47. 622,275 -
48. 617,710 -
49. 617,044 Bạc III
50. 610,434 ngọc lục bảo IV
51. 592,748 -
52. 587,073 Bạch Kim IV
53. 576,912 -
54. 576,658 Bạc I
55. 566,476 -
56. 565,817 -
57. 562,798 Bạch Kim I
58. 562,585 Vàng II
59. 557,486 -
60. 557,283 -
61. 557,192 -
62. 551,694 ngọc lục bảo I
63. 548,722 -
64. 545,277 Vàng I
65. 537,151 -
66. 536,072 -
67. 534,474 Bạch Kim I
68. 534,271 -
69. 529,398 -
70. 529,043 ngọc lục bảo III
71. 527,158 -
72. 523,471 -
73. 522,062 -
74. 519,479 -
75. 514,205 -
76. 504,781 Bạc IV
77. 504,443 Vàng III
78. 504,027 Bạch Kim IV
79. 502,770 Kim Cương IV
80. 500,297 Bạch Kim I
81. 493,054 Bạch Kim II
82. 492,665 ngọc lục bảo I
83. 492,479 -
84. 491,563 -
85. 490,997 -
86. 489,564 Bạc I
87. 487,277 Vàng III
88. 483,877 ngọc lục bảo III
89. 483,605 -
90. 476,195 Bạch Kim III
91. 475,910 -
92. 475,820 Kim Cương IV
93. 475,667 -
94. 475,245 Cao Thủ
95. 474,565 -
96. 473,129 -
97. 472,000 -
98. 466,878 -
99. 465,525 -
100. 460,191 -