Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,640,078 ngọc lục bảo IV
2. 2,952,369 Kim Cương IV
3. 2,676,618 -
4. 2,524,419 ngọc lục bảo IV
5. 2,090,205 Bạch Kim II
6. 2,030,424 Thách Đấu
7. 1,752,156 Kim Cương IV
8. 1,748,492 -
9. 1,714,669 Cao Thủ
10. 1,665,887 Bạch Kim I
11. 1,591,495 ngọc lục bảo I
12. 1,577,139 -
13. 1,526,481 Kim Cương IV
14. 1,520,792 ngọc lục bảo I
15. 1,419,084 -
16. 1,385,580 -
17. 1,385,494 -
18. 1,375,798 Cao Thủ
19. 1,356,977 ngọc lục bảo I
20. 1,343,495 -
21. 1,325,979 Cao Thủ
22. 1,305,199 -
23. 1,245,400 Kim Cương IV
24. 1,219,999 Kim Cương I
25. 1,210,752 -
26. 1,209,611 Bạch Kim II
27. 1,198,245 -
28. 1,166,470 Bạch Kim III
29. 1,165,244 ngọc lục bảo II
30. 1,155,850 -
31. 1,155,084 -
32. 1,145,242 Vàng II
33. 1,123,418 -
34. 1,107,664 ngọc lục bảo III
35. 1,106,614 -
36. 1,098,585 -
37. 1,092,309 -
38. 1,091,698 -
39. 1,089,521 Đồng II
40. 1,058,630 Kim Cương I
41. 1,055,237 Cao Thủ
42. 1,053,649 ngọc lục bảo IV
43. 1,046,090 Kim Cương IV
44. 1,043,448 Kim Cương III
45. 1,034,168 Kim Cương III
46. 1,034,103 ngọc lục bảo IV
47. 1,032,279 Vàng II
48. 1,030,244 -
49. 1,030,244 -
50. 1,002,964 Bạch Kim II
51. 989,297 -
52. 984,531 Sắt III
53. 983,396 Kim Cương IV
54. 974,156 -
55. 974,098 -
56. 968,388 Bạch Kim IV
57. 967,328 Cao Thủ
58. 966,211 Bạc IV
59. 961,962 ngọc lục bảo III
60. 959,128 -
61. 957,182 ngọc lục bảo II
62. 956,880 -
63. 954,365 -
64. 948,279 Bạch Kim I
65. 946,579 -
66. 937,819 -
67. 936,225 ngọc lục bảo IV
68. 921,441 Kim Cương IV
69. 915,589 Bạc II
70. 911,205 -
71. 907,502 -
72. 902,835 Vàng I
73. 901,849 -
74. 900,694 -
75. 884,027 Vàng II
76. 883,039 ngọc lục bảo III
77. 882,470 -
78. 881,845 Cao Thủ
79. 875,854 Bạch Kim I
80. 875,762 -
81. 871,948 ngọc lục bảo I
82. 870,827 Cao Thủ
83. 867,941 Bạc I
84. 861,778 Cao Thủ
85. 861,127 -
86. 859,577 Vàng I
87. 855,258 ngọc lục bảo IV
88. 852,719 -
89. 852,666 Kim Cương III
90. 852,144 Thách Đấu
91. 846,706 ngọc lục bảo IV
92. 841,995 -
93. 840,700 Kim Cương III
94. 838,758 -
95. 837,303 Cao Thủ
96. 829,240 ngọc lục bảo I
97. 825,720 -
98. 824,370 Kim Cương III
99. 823,485 -
100. 817,496 Bạch Kim I