Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,878,885 -
2. 4,626,969 Vàng I
3. 4,085,526 Bạch Kim II
4. 3,279,856 -
5. 2,943,072 -
6. 2,729,991 ngọc lục bảo III
7. 2,726,630 Bạc IV
8. 2,651,609 ngọc lục bảo III
9. 2,586,000 Cao Thủ
10. 2,540,804 -
11. 2,504,738 ngọc lục bảo III
12. 2,481,838 -
13. 2,464,146 Bạc III
14. 2,452,303 -
15. 2,374,134 ngọc lục bảo III
16. 2,353,565 Đồng IV
17. 2,293,638 Vàng III
18. 2,278,986 -
19. 2,245,840 Đồng III
20. 2,228,942 ngọc lục bảo IV
21. 2,219,749 ngọc lục bảo IV
22. 2,203,491 Bạc I
23. 2,189,051 Bạch Kim III
24. 2,153,324 Bạch Kim III
25. 2,105,073 Kim Cương I
26. 2,094,987 Bạch Kim IV
27. 2,040,950 Bạc IV
28. 2,022,379 ngọc lục bảo II
29. 2,015,112 ngọc lục bảo I
30. 1,997,744 Đồng II
31. 1,971,727 Bạch Kim I
32. 1,928,377 ngọc lục bảo I
33. 1,914,789 ngọc lục bảo III
34. 1,902,272 ngọc lục bảo II
35. 1,902,122 Bạch Kim IV
36. 1,869,492 Bạc III
37. 1,850,419 Kim Cương II
38. 1,846,612 Kim Cương I
39. 1,841,106 Đồng III
40. 1,832,146 Kim Cương III
41. 1,807,566 Kim Cương III
42. 1,805,367 -
43. 1,805,031 Cao Thủ
44. 1,800,207 ngọc lục bảo III
45. 1,796,265 -
46. 1,791,008 Bạc IV
47. 1,790,158 Kim Cương IV
48. 1,789,584 Bạch Kim IV
49. 1,783,130 ngọc lục bảo IV
50. 1,752,133 Đồng IV
51. 1,719,866 Kim Cương I
52. 1,704,209 Vàng II
53. 1,689,669 -
54. 1,689,380 ngọc lục bảo III
55. 1,683,952 ngọc lục bảo I
56. 1,683,422 Kim Cương III
57. 1,670,619 Bạch Kim II
58. 1,667,548 Cao Thủ
59. 1,651,113 Bạch Kim II
60. 1,614,418 Cao Thủ
61. 1,606,623 Kim Cương IV
62. 1,594,803 -
63. 1,593,582 -
64. 1,582,871 Vàng III
65. 1,574,985 -
66. 1,561,520 Bạch Kim III
67. 1,535,372 Sắt I
68. 1,521,087 Kim Cương IV
69. 1,517,533 ngọc lục bảo I
70. 1,513,728 ngọc lục bảo III
71. 1,485,601 Kim Cương IV
72. 1,477,253 Vàng III
73. 1,475,475 ngọc lục bảo IV
74. 1,470,945 -
75. 1,468,363 ngọc lục bảo IV
76. 1,463,003 -
77. 1,459,647 -
78. 1,455,426 Vàng IV
79. 1,447,591 -
80. 1,429,929 ngọc lục bảo III
81. 1,428,518 ngọc lục bảo III
82. 1,412,897 Bạch Kim II
83. 1,408,515 Cao Thủ
84. 1,406,922 Đồng I
85. 1,399,547 Kim Cương I
86. 1,392,978 Vàng I
87. 1,392,093 Bạch Kim IV
88. 1,381,483 Bạch Kim IV
89. 1,379,405 Vàng I
90. 1,377,986 -
91. 1,377,493 Kim Cương I
92. 1,376,782 ngọc lục bảo III
93. 1,372,417 -
94. 1,369,652 Bạch Kim IV
95. 1,368,852 ngọc lục bảo IV
96. 1,363,175 Vàng III
97. 1,354,904 Bạch Kim III
98. 1,352,294 Bạch Kim III
99. 1,347,498 ngọc lục bảo IV
100. 1,344,385 ngọc lục bảo IV