Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,109,031 Đồng III
2. 3,259,598 Đồng II
3. 2,445,204 -
4. 2,441,651 Cao Thủ
5. 2,361,309 Sắt I
6. 2,298,734 ngọc lục bảo I
7. 2,282,786 Kim Cương III
8. 2,254,529 Kim Cương IV
9. 2,225,300 ngọc lục bảo I
10. 2,135,659 ngọc lục bảo II
11. 2,120,309 Bạch Kim II
12. 2,116,846 Kim Cương II
13. 2,089,262 ngọc lục bảo II
14. 2,055,012 -
15. 2,035,867 ngọc lục bảo III
16. 2,027,432 -
17. 1,922,183 Vàng I
18. 1,786,053 Kim Cương IV
19. 1,733,988 -
20. 1,727,614 -
21. 1,698,038 Kim Cương IV
22. 1,686,271 Bạc IV
23. 1,667,994 Bạc IV
24. 1,620,404 ngọc lục bảo III
25. 1,606,578 Kim Cương II
26. 1,570,758 ngọc lục bảo I
27. 1,540,938 Kim Cương III
28. 1,535,318 Kim Cương II
29. 1,531,456 -
30. 1,523,034 ngọc lục bảo IV
31. 1,500,657 Bạch Kim III
32. 1,495,740 Cao Thủ
33. 1,478,486 Bạc IV
34. 1,472,608 ngọc lục bảo I
35. 1,466,848 ngọc lục bảo IV
36. 1,462,899 ngọc lục bảo III
37. 1,452,875 ngọc lục bảo I
38. 1,449,815 Kim Cương IV
39. 1,429,175 Đồng I
40. 1,416,925 -
41. 1,408,514 Đồng III
42. 1,406,412 ngọc lục bảo IV
43. 1,391,280 Bạc IV
44. 1,387,789 Bạch Kim IV
45. 1,379,445 Kim Cương II
46. 1,379,253 -
47. 1,370,731 Đồng II
48. 1,356,755 Vàng III
49. 1,328,381 ngọc lục bảo IV
50. 1,323,781 Đồng III
51. 1,320,876 Bạc IV
52. 1,320,868 Đồng II
53. 1,314,903 ngọc lục bảo IV
54. 1,301,896 Vàng II
55. 1,297,158 Cao Thủ
56. 1,286,691 Kim Cương IV
57. 1,271,421 ngọc lục bảo I
58. 1,266,147 ngọc lục bảo III
59. 1,264,360 -
60. 1,262,746 -
61. 1,259,247 -
62. 1,254,945 -
63. 1,253,209 ngọc lục bảo II
64. 1,252,495 Kim Cương IV
65. 1,244,027 ngọc lục bảo IV
66. 1,236,043 ngọc lục bảo IV
67. 1,231,451 Bạch Kim III
68. 1,229,384 ngọc lục bảo III
69. 1,228,302 Cao Thủ
70. 1,226,496 ngọc lục bảo III
71. 1,220,575 Bạc II
72. 1,217,593 Bạch Kim I
73. 1,207,326 Bạch Kim I
74. 1,178,748 Bạch Kim II
75. 1,177,343 ngọc lục bảo IV
76. 1,166,891 Vàng II
77. 1,162,953 Kim Cương IV
78. 1,147,695 Vàng IV
79. 1,143,114 -
80. 1,136,034 Bạc IV
81. 1,131,367 Đồng III
82. 1,116,687 Kim Cương II
83. 1,114,381 -
84. 1,111,480 Bạch Kim II
85. 1,110,246 Kim Cương II
86. 1,109,118 ngọc lục bảo IV
87. 1,108,914 Kim Cương IV
88. 1,106,979 ngọc lục bảo I
89. 1,104,001 -
90. 1,097,005 Cao Thủ
91. 1,092,574 Bạch Kim III
92. 1,074,240 -
93. 1,069,564 Bạch Kim IV
94. 1,067,718 ngọc lục bảo II
95. 1,063,847 Bạc II
96. 1,062,124 ngọc lục bảo II
97. 1,061,659 Cao Thủ
98. 1,060,332 Vàng IV
99. 1,058,881 -
100. 1,057,059 ngọc lục bảo III