Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,280,229 -
2. 1,556,235 Bạch Kim I
3. 1,492,724 Bạch Kim IV
4. 1,434,064 Vàng III
5. 1,430,468 Bạc IV
6. 1,203,254 ngọc lục bảo III
7. 1,153,200 Kim Cương IV
8. 1,045,612 ngọc lục bảo IV
9. 1,033,305 ngọc lục bảo IV
10. 924,100 -
11. 910,816 -
12. 867,862 Bạch Kim IV
13. 846,633 Đồng II
14. 737,842 -
15. 728,362 Cao Thủ
16. 691,374 Đồng I
17. 689,864 -
18. 633,510 -
19. 627,492 -
20. 624,832 Vàng IV
21. 624,731 Kim Cương III
22. 624,459 Bạc II
23. 622,092 -
24. 620,778 Bạc II
25. 619,285 Kim Cương IV
26. 611,720 Bạc IV
27. 602,084 Đồng I
28. 592,147 -
29. 573,763 -
30. 572,871 -
31. 560,225 -
32. 543,177 Bạch Kim II
33. 541,988 -
34. 539,833 -
35. 537,253 Cao Thủ
36. 533,852 -
37. 518,238 -
38. 515,795 Vàng III
39. 514,270 Bạc IV
40. 506,017 Đồng III
41. 502,796 -
42. 491,684 Bạc II
43. 486,961 -
44. 482,131 Vàng III
45. 477,051 Bạch Kim IV
46. 473,172 Kim Cương IV
47. 456,510 -
48. 450,982 Bạc I
49. 445,935 Vàng III
50. 438,762 -
51. 429,010 Bạch Kim IV
52. 427,621 -
53. 422,350 -
54. 418,794 Đồng II
55. 418,606 -
56. 416,582 Đồng I
57. 411,718 -
58. 411,718 -
59. 410,339 -
60. 410,279 -
61. 408,620 Sắt II
62. 406,216 Bạch Kim IV
63. 405,714 -
64. 404,019 -
65. 400,970 Bạch Kim II
66. 400,823 -
67. 396,072 -
68. 393,716 Vàng III
69. 393,221 Vàng II
70. 390,206 -
71. 381,296 -
72. 379,241 -
73. 378,352 -
74. 374,164 -
75. 373,400 Bạc III
76. 370,553 ngọc lục bảo II
77. 370,125 -
78. 368,339 -
79. 366,729 -
80. 362,126 Bạch Kim III
81. 356,436 -
82. 354,977 -
83. 353,110 -
84. 352,819 Vàng II
85. 351,147 Bạch Kim III
86. 349,275 -
87. 348,688 Vàng III
88. 348,612 ngọc lục bảo III
89. 347,356 Vàng II
90. 343,823 -
91. 343,050 -
92. 341,286 ngọc lục bảo IV
93. 340,433 ngọc lục bảo IV
94. 340,028 Bạch Kim IV
95. 332,660 Kim Cương III
96. 331,856 Bạch Kim IV
97. 316,244 Kim Cương II
98. 315,068 -
99. 314,027 -
100. 313,457 ngọc lục bảo I