Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,415,616 Sắt III
2. 1,682,937 Bạc III
3. 1,582,362 -
4. 1,497,596 Bạch Kim I
5. 1,467,439 Kim Cương I
6. 1,400,623 Cao Thủ
7. 1,369,071 Vàng IV
8. 1,343,965 -
9. 1,281,491 ngọc lục bảo III
10. 1,246,347 Vàng II
11. 1,220,371 Vàng II
12. 1,211,923 ngọc lục bảo I
13. 1,123,232 ngọc lục bảo I
14. 1,065,666 Bạc II
15. 1,037,633 -
16. 993,787 -
17. 992,626 ngọc lục bảo IV
18. 986,686 Vàng IV
19. 977,048 Vàng II
20. 937,506 Cao Thủ
21. 924,129 -
22. 891,279 ngọc lục bảo IV
23. 843,294 -
24. 831,608 -
25. 799,970 Bạch Kim II
26. 798,890 Vàng I
27. 773,521 Vàng II
28. 771,329 -
29. 753,114 Bạch Kim III
30. 751,621 ngọc lục bảo IV
31. 735,321 Đồng II
32. 733,600 -
33. 722,207 -
34. 698,507 -
35. 691,482 -
36. 688,544 Bạc IV
37. 682,994 Bạch Kim IV
38. 682,288 ngọc lục bảo II
39. 679,809 -
40. 661,711 Bạc I
41. 651,384 Bạch Kim IV
42. 641,198 Bạc I
43. 633,790 Vàng III
44. 629,254 Bạc I
45. 628,304 Đồng II
46. 625,651 -
47. 624,289 Vàng II
48. 623,540 Bạc III
49. 615,380 Sắt I
50. 610,743 -
51. 607,260 -
52. 604,230 Cao Thủ
53. 602,976 Sắt IV
54. 599,900 -
55. 596,822 -
56. 595,906 -
57. 595,461 -
58. 590,549 -
59. 587,846 ngọc lục bảo IV
60. 580,872 -
61. 567,014 ngọc lục bảo IV
62. 566,785 Bạch Kim I
63. 560,292 Đồng II
64. 549,196 -
65. 548,988 -
66. 533,810 Bạch Kim III
67. 530,786 -
68. 527,703 Đồng IV
69. 520,658 -
70. 518,694 Bạch Kim III
71. 511,948 Kim Cương III
72. 506,738 Bạc III
73. 506,412 -
74. 505,554 Bạch Kim IV
75. 504,543 -
76. 503,641 -
77. 499,791 Vàng IV
78. 493,504 Đồng IV
79. 491,017 -
80. 488,216 -
81. 477,595 -
82. 476,755 ngọc lục bảo II
83. 476,373 Bạc I
84. 475,012 ngọc lục bảo II
85. 472,662 Vàng I
86. 467,167 Sắt IV
87. 463,976 -
88. 456,856 ngọc lục bảo III
89. 453,144 -
90. 451,164 -
91. 449,109 Bạch Kim IV
92. 446,145 -
93. 445,074 ngọc lục bảo III
94. 443,692 Kim Cương III
95. 443,057 -
96. 440,821 Vàng III
97. 439,519 -
98. 438,685 ngọc lục bảo I
99. 436,412 -
100. 436,365 -