Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,895,109 ngọc lục bảo III
2. 2,793,267 ngọc lục bảo I
3. 2,623,762 Đồng II
4. 2,504,106 -
5. 1,986,740 -
6. 1,908,327 -
7. 1,817,269 -
8. 1,695,794 -
9. 1,451,902 -
10. 1,401,054 Bạch Kim I
11. 1,246,493 Bạch Kim I
12. 1,204,458 -
13. 1,187,004 Vàng II
14. 1,128,997 -
15. 1,108,448 Kim Cương IV
16. 1,073,755 Bạc IV
17. 1,056,369 ngọc lục bảo IV
18. 1,050,591 -
19. 1,041,580 Bạc II
20. 1,040,581 Vàng I
21. 1,024,984 -
22. 1,003,416 -
23. 998,696 -
24. 911,982 Kim Cương III
25. 902,088 ngọc lục bảo IV
26. 895,247 -
27. 879,829 Vàng III
28. 875,470 ngọc lục bảo III
29. 868,294 -
30. 868,007 ngọc lục bảo IV
31. 857,406 Sắt IV
32. 802,707 -
33. 797,957 -
34. 787,842 -
35. 758,590 -
36. 736,825 -
37. 726,727 -
38. 725,832 -
39. 721,988 -
40. 716,209 -
41. 697,487 -
42. 696,912 ngọc lục bảo III
43. 691,860 Bạch Kim II
44. 691,530 -
45. 688,553 -
46. 683,866 -
47. 681,950 Sắt II
48. 671,761 -
49. 659,904 Vàng IV
50. 658,150 ngọc lục bảo IV
51. 651,417 -
52. 636,153 Kim Cương II
53. 629,917 Bạch Kim I
54. 622,624 ngọc lục bảo II
55. 620,730 Bạch Kim III
56. 612,374 -
57. 600,809 -
58. 599,536 -
59. 590,585 ngọc lục bảo III
60. 588,903 -
61. 587,962 -
62. 585,008 -
63. 583,657 -
64. 583,609 -
65. 581,349 Bạc III
66. 579,897 -
67. 577,807 Kim Cương IV
68. 577,105 Cao Thủ
69. 566,891 -
70. 558,733 Bạc IV
71. 553,784 Đồng IV
72. 552,907 Đồng IV
73. 549,861 -
74. 548,386 Vàng IV
75. 544,608 -
76. 534,826 -
77. 533,828 ngọc lục bảo I
78. 533,661 -
79. 530,176 -
80. 530,110 -
81. 525,084 -
82. 520,554 -
83. 519,713 -
84. 519,610 -
85. 510,326 ngọc lục bảo III
86. 507,149 Vàng III
87. 505,843 -
88. 497,672 -
89. 495,455 Bạch Kim I
90. 495,224 -
91. 491,903 -
92. 483,687 -
93. 482,155 -
94. 479,879 -
95. 478,136 ngọc lục bảo II
96. 474,092 Bạch Kim IV
97. 471,755 -
98. 469,338 -
99. 469,123 ngọc lục bảo II
100. 467,070 ngọc lục bảo II