Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,487,724 Cao Thủ
2. 3,731,151 ngọc lục bảo II
3. 3,443,802 Kim Cương II
4. 2,658,189 Cao Thủ
5. 2,579,348 Cao Thủ
6. 2,562,347 Kim Cương II
7. 2,164,288 -
8. 2,062,094 -
9. 1,876,779 Kim Cương III
10. 1,852,980 Cao Thủ
11. 1,828,071 -
12. 1,788,000 -
13. 1,775,295 -
14. 1,764,588 Bạc III
15. 1,762,964 Vàng I
16. 1,738,173 Vàng I
17. 1,691,437 Kim Cương II
18. 1,630,113 Vàng IV
19. 1,622,942 ngọc lục bảo I
20. 1,592,225 -
21. 1,559,734 -
22. 1,523,512 -
23. 1,491,217 ngọc lục bảo I
24. 1,435,572 Kim Cương IV
25. 1,424,177 Bạch Kim IV
26. 1,419,153 -
27. 1,415,137 ngọc lục bảo I
28. 1,402,890 -
29. 1,394,214 Bạch Kim II
30. 1,373,527 -
31. 1,370,288 Kim Cương IV
32. 1,354,070 ngọc lục bảo IV
33. 1,334,993 ngọc lục bảo III
34. 1,329,944 Bạch Kim I
35. 1,325,651 Cao Thủ
36. 1,320,896 ngọc lục bảo III
37. 1,316,135 -
38. 1,314,956 Bạch Kim II
39. 1,306,014 Bạch Kim II
40. 1,299,463 -
41. 1,291,950 Bạch Kim IV
42. 1,289,997 -
43. 1,279,892 Kim Cương IV
44. 1,272,816 ngọc lục bảo IV
45. 1,250,938 -
46. 1,249,946 Kim Cương I
47. 1,237,803 Bạc I
48. 1,233,002 Kim Cương IV
49. 1,227,542 ngọc lục bảo I
50. 1,224,665 ngọc lục bảo I
51. 1,222,870 Đồng IV
52. 1,212,608 ngọc lục bảo IV
53. 1,211,290 ngọc lục bảo II
54. 1,210,566 -
55. 1,205,375 ngọc lục bảo II
56. 1,204,444 -
57. 1,202,938 Kim Cương I
58. 1,196,493 Kim Cương IV
59. 1,195,088 ngọc lục bảo II
60. 1,193,172 Bạch Kim III
61. 1,191,740 ngọc lục bảo III
62. 1,178,953 ngọc lục bảo I
63. 1,176,705 Cao Thủ
64. 1,174,165 Vàng I
65. 1,169,207 ngọc lục bảo II
66. 1,167,027 -
67. 1,164,567 Vàng IV
68. 1,162,136 -
69. 1,159,289 Bạch Kim III
70. 1,151,799 -
71. 1,151,228 Bạch Kim I
72. 1,147,866 Bạch Kim I
73. 1,144,159 ngọc lục bảo I
74. 1,143,885 ngọc lục bảo IV
75. 1,138,404 ngọc lục bảo II
76. 1,137,716 -
77. 1,133,523 Đồng II
78. 1,127,120 ngọc lục bảo IV
79. 1,123,865 ngọc lục bảo II
80. 1,119,684 Cao Thủ
81. 1,119,655 ngọc lục bảo I
82. 1,108,319 -
83. 1,107,685 Vàng IV
84. 1,102,708 Kim Cương III
85. 1,101,912 ngọc lục bảo IV
86. 1,091,127 ngọc lục bảo I
87. 1,088,514 -
88. 1,083,589 Kim Cương IV
89. 1,073,459 Kim Cương II
90. 1,072,401 ngọc lục bảo II
91. 1,071,211 Cao Thủ
92. 1,069,404 -
93. 1,068,702 Đồng III
94. 1,066,965 Kim Cương IV
95. 1,066,739 ngọc lục bảo II
96. 1,062,991 Bạch Kim III
97. 1,062,646 -
98. 1,054,163 -
99. 1,053,079 -
100. 1,043,607 Kim Cương I