Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,994,198 ngọc lục bảo IV
2. 1,986,906 Đại Cao Thủ
3. 1,747,049 ngọc lục bảo IV
4. 1,669,054 Kim Cương III
5. 1,649,439 Vàng I
6. 1,634,104 Bạch Kim I
7. 1,467,289 Bạch Kim II
8. 1,404,776 -
9. 1,373,018 Bạc IV
10. 1,337,185 Kim Cương IV
11. 1,332,186 Kim Cương II
12. 1,288,163 -
13. 1,225,238 ngọc lục bảo I
14. 1,214,766 -
15. 1,214,215 Bạch Kim II
16. 1,188,155 ngọc lục bảo I
17. 1,170,486 Bạc I
18. 1,161,258 -
19. 1,151,940 ngọc lục bảo I
20. 1,141,496 -
21. 1,113,689 Vàng II
22. 1,054,573 -
23. 1,048,079 -
24. 1,038,144 ngọc lục bảo II
25. 1,032,021 Kim Cương III
26. 965,402 -
27. 952,030 Bạch Kim IV
28. 949,686 -
29. 945,559 Kim Cương IV
30. 940,544 Bạch Kim II
31. 935,733 -
32. 927,564 ngọc lục bảo II
33. 890,179 ngọc lục bảo III
34. 878,536 ngọc lục bảo I
35. 863,774 -
36. 863,068 ngọc lục bảo IV
37. 859,007 -
38. 851,530 -
39. 848,367 ngọc lục bảo IV
40. 844,229 Cao Thủ
41. 842,957 Sắt I
42. 842,296 Kim Cương II
43. 834,787 ngọc lục bảo III
44. 833,546 ngọc lục bảo III
45. 832,388 -
46. 827,748 Kim Cương III
47. 825,631 ngọc lục bảo I
48. 810,393 -
49. 800,314 Kim Cương IV
50. 791,532 Bạch Kim III
51. 791,366 ngọc lục bảo III
52. 776,638 -
53. 765,531 -
54. 764,666 -
55. 742,122 -
56. 739,753 -
57. 736,999 ngọc lục bảo IV
58. 733,512 ngọc lục bảo III
59. 716,829 Kim Cương II
60. 715,621 ngọc lục bảo II
61. 715,184 -
62. 709,967 -
63. 707,898 ngọc lục bảo I
64. 707,650 Bạch Kim I
65. 705,395 ngọc lục bảo II
66. 704,455 Vàng II
67. 699,142 Kim Cương III
68. 698,422 ngọc lục bảo III
69. 691,669 ngọc lục bảo I
70. 679,212 Bạch Kim II
71. 665,126 -
72. 662,315 Kim Cương IV
73. 662,145 Cao Thủ
74. 660,810 ngọc lục bảo I
75. 656,804 Bạch Kim I
76. 655,676 -
77. 648,491 Vàng I
78. 636,976 -
79. 635,414 ngọc lục bảo II
80. 623,715 -
81. 620,456 Vàng II
82. 618,229 ngọc lục bảo I
83. 617,834 Bạc I
84. 607,721 -
85. 607,366 -
86. 605,599 Bạc II
87. 603,053 Vàng II
88. 602,513 -
89. 598,836 Kim Cương II
90. 598,746 -
91. 598,716 Kim Cương IV
92. 597,217 ngọc lục bảo II
93. 594,501 Kim Cương II
94. 593,613 -
95. 592,997 Vàng III
96. 591,785 Kim Cương I
97. 590,952 ngọc lục bảo II
98. 590,633 -
99. 589,198 ngọc lục bảo III
100. 588,845 -