Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,596,824 -
2. 2,841,564 Thách Đấu
3. 2,517,833 -
4. 2,469,127 -
5. 2,295,998 ngọc lục bảo III
6. 1,992,086 Đồng I
7. 1,763,798 ngọc lục bảo IV
8. 1,741,554 -
9. 1,700,503 Kim Cương IV
10. 1,674,098 Đồng IV
11. 1,651,056 Vàng III
12. 1,619,688 -
13. 1,589,056 Bạc III
14. 1,571,102 Bạc II
15. 1,537,931 Bạch Kim IV
16. 1,511,370 -
17. 1,501,734 Bạch Kim II
18. 1,480,083 -
19. 1,475,006 -
20. 1,463,836 -
21. 1,410,715 -
22. 1,404,178 Đồng II
23. 1,394,472 Kim Cương II
24. 1,379,595 -
25. 1,347,978 Sắt I
26. 1,338,771 ngọc lục bảo I
27. 1,332,898 Vàng IV
28. 1,329,770 Kim Cương III
29. 1,325,155 Đồng II
30. 1,305,152 Bạch Kim II
31. 1,302,557 Kim Cương II
32. 1,290,689 -
33. 1,275,773 -
34. 1,269,003 Vàng IV
35. 1,267,755 -
36. 1,262,562 Bạch Kim IV
37. 1,259,708 -
38. 1,252,239 Cao Thủ
39. 1,238,766 Bạch Kim II
40. 1,236,923 -
41. 1,219,486 ngọc lục bảo I
42. 1,216,375 Sắt I
43. 1,200,078 Vàng I
44. 1,191,584 ngọc lục bảo IV
45. 1,188,434 -
46. 1,182,650 Vàng III
47. 1,178,611 Kim Cương III
48. 1,170,220 ngọc lục bảo IV
49. 1,164,785 -
50. 1,139,066 -
51. 1,115,182 Kim Cương IV
52. 1,114,163 ngọc lục bảo III
53. 1,112,512 Bạch Kim I
54. 1,111,973 Kim Cương IV
55. 1,111,247 -
56. 1,104,620 Đồng I
57. 1,092,306 -
58. 1,090,908 -
59. 1,083,827 ngọc lục bảo IV
60. 1,075,993 -
61. 1,067,070 Bạc IV
62. 1,063,407 Bạch Kim IV
63. 1,062,166 Bạch Kim I
64. 1,051,245 ngọc lục bảo IV
65. 1,045,388 ngọc lục bảo I
66. 1,037,463 -
67. 1,022,626 Đồng I
68. 1,019,892 ngọc lục bảo II
69. 1,012,716 -
70. 1,009,607 -
71. 1,007,002 Vàng IV
72. 998,623 Kim Cương IV
73. 996,433 Bạch Kim III
74. 992,986 Bạc II
75. 990,609 ngọc lục bảo I
76. 989,046 ngọc lục bảo IV
77. 982,752 -
78. 979,661 -
79. 977,882 Bạch Kim III
80. 976,805 -
81. 961,963 Bạc IV
82. 958,044 ngọc lục bảo I
83. 956,845 Bạch Kim II
84. 953,728 ngọc lục bảo IV
85. 941,896 Bạc IV
86. 939,529 ngọc lục bảo I
87. 938,897 -
88. 936,506 -
89. 935,423 -
90. 933,687 -
91. 932,900 Kim Cương IV
92. 929,660 -
93. 911,793 Sắt II
94. 901,261 -
95. 894,248 -
96. 892,735 -
97. 887,012 -
98. 885,825 ngọc lục bảo IV
99. 885,747 Kim Cương IV
100. 881,247 -