Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,925,021 Đồng I
2. 3,699,763 ngọc lục bảo I
3. 3,289,179 Kim Cương I
4. 3,232,018 Kim Cương IV
5. 3,110,840 -
6. 3,080,854 ngọc lục bảo IV
7. 3,063,864 -
8. 3,044,427 Bạch Kim II
9. 2,993,995 -
10. 2,993,856 Bạch Kim IV
11. 2,974,149 Đồng II
12. 2,968,894 Bạch Kim I
13. 2,893,388 Cao Thủ
14. 2,795,531 ngọc lục bảo I
15. 2,671,402 -
16. 2,593,180 Cao Thủ
17. 2,547,815 Cao Thủ
18. 2,547,616 Bạc IV
19. 2,431,383 Kim Cương I
20. 2,376,218 Cao Thủ
21. 2,360,136 Bạch Kim III
22. 2,322,675 ngọc lục bảo I
23. 2,317,981 Kim Cương I
24. 2,314,469 Kim Cương II
25. 2,304,911 ngọc lục bảo III
26. 2,225,679 Bạc II
27. 2,189,887 Bạch Kim II
28. 2,184,900 Kim Cương II
29. 2,119,979 ngọc lục bảo II
30. 2,110,451 -
31. 2,093,481 ngọc lục bảo IV
32. 2,075,596 ngọc lục bảo IV
33. 2,074,755 -
34. 2,072,139 Cao Thủ
35. 2,066,309 ngọc lục bảo IV
36. 2,051,851 ngọc lục bảo I
37. 2,027,889 Kim Cương II
38. 2,018,288 -
39. 2,016,229 ngọc lục bảo III
40. 2,010,734 Vàng III
41. 1,999,737 Kim Cương III
42. 1,998,163 -
43. 1,974,300 ngọc lục bảo I
44. 1,962,847 ngọc lục bảo IV
45. 1,961,181 -
46. 1,939,787 Kim Cương IV
47. 1,907,926 -
48. 1,876,595 -
49. 1,873,325 Kim Cương II
50. 1,863,490 Vàng II
51. 1,846,881 ngọc lục bảo IV
52. 1,811,441 ngọc lục bảo I
53. 1,805,131 Kim Cương I
54. 1,783,620 -
55. 1,780,508 ngọc lục bảo IV
56. 1,775,883 Đồng I
57. 1,775,185 Đồng III
58. 1,774,384 Kim Cương III
59. 1,772,564 Kim Cương III
60. 1,769,612 Bạch Kim III
61. 1,760,674 Kim Cương III
62. 1,747,074 Cao Thủ
63. 1,736,304 ngọc lục bảo II
64. 1,732,492 Đồng II
65. 1,719,763 -
66. 1,713,741 -
67. 1,707,042 -
68. 1,683,649 Kim Cương III
69. 1,681,203 ngọc lục bảo IV
70. 1,677,696 ngọc lục bảo II
71. 1,677,031 ngọc lục bảo III
72. 1,673,139 -
73. 1,667,628 Kim Cương IV
74. 1,662,083 -
75. 1,661,411 Bạch Kim II
76. 1,660,974 Bạc III
77. 1,660,924 Bạch Kim II
78. 1,652,261 Bạch Kim I
79. 1,631,105 -
80. 1,630,956 Bạc III
81. 1,623,083 Bạc III
82. 1,620,020 ngọc lục bảo IV
83. 1,615,242 ngọc lục bảo II
84. 1,612,748 -
85. 1,606,977 Cao Thủ
86. 1,603,991 Bạch Kim IV
87. 1,597,205 -
88. 1,590,985 ngọc lục bảo IV
89. 1,585,097 Bạch Kim III
90. 1,584,311 Bạch Kim II
91. 1,584,264 -
92. 1,583,900 -
93. 1,575,349 -
94. 1,556,448 -
95. 1,546,000 -
96. 1,542,853 Bạch Kim I
97. 1,537,872 Bạc III
98. 1,526,982 ngọc lục bảo IV
99. 1,521,908 Đồng IV
100. 1,513,983 Bạc III