Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,574,636 Kim Cương II
2. 4,215,593 -
3. 4,169,419 Kim Cương II
4. 3,666,924 -
5. 3,345,585 ngọc lục bảo III
6. 3,189,441 Kim Cương III
7. 3,043,195 ngọc lục bảo I
8. 2,880,968 Vàng III
9. 2,798,336 ngọc lục bảo I
10. 2,790,912 -
11. 2,782,729 Cao Thủ
12. 2,562,510 Kim Cương II
13. 2,479,812 Kim Cương II
14. 2,348,761 Cao Thủ
15. 2,340,615 ngọc lục bảo IV
16. 2,167,975 -
17. 2,129,068 ngọc lục bảo IV
18. 2,119,296 Kim Cương III
19. 2,066,348 -
20. 2,014,472 Bạc II
21. 2,001,011 Vàng III
22. 1,991,400 Kim Cương IV
23. 1,964,117 Kim Cương III
24. 1,960,892 Bạch Kim II
25. 1,944,405 Kim Cương II
26. 1,924,222 -
27. 1,879,162 -
28. 1,841,976 Kim Cương III
29. 1,829,038 ngọc lục bảo III
30. 1,792,974 Cao Thủ
31. 1,790,210 ngọc lục bảo I
32. 1,757,585 Kim Cương II
33. 1,751,528 ngọc lục bảo IV
34. 1,728,164 -
35. 1,718,987 Cao Thủ
36. 1,712,288 Vàng I
37. 1,706,887 -
38. 1,703,767 -
39. 1,675,910 ngọc lục bảo IV
40. 1,656,844 Vàng III
41. 1,651,093 -
42. 1,643,542 Cao Thủ
43. 1,641,432 ngọc lục bảo I
44. 1,639,792 Kim Cương I
45. 1,632,795 ngọc lục bảo III
46. 1,626,705 Kim Cương I
47. 1,624,875 Vàng II
48. 1,622,420 -
49. 1,568,786 Kim Cương II
50. 1,557,444 ngọc lục bảo I
51. 1,548,292 -
52. 1,548,270 Bạc I
53. 1,543,195 ngọc lục bảo I
54. 1,526,502 Bạch Kim III
55. 1,520,250 ngọc lục bảo II
56. 1,520,215 -
57. 1,519,844 Kim Cương I
58. 1,517,375 Bạch Kim II
59. 1,515,359 -
60. 1,507,694 ngọc lục bảo I
61. 1,502,211 -
62. 1,491,783 ngọc lục bảo IV
63. 1,464,746 ngọc lục bảo IV
64. 1,461,920 Kim Cương IV
65. 1,454,269 Bạch Kim IV
66. 1,450,737 -
67. 1,450,511 Cao Thủ
68. 1,440,107 -
69. 1,426,497 Bạch Kim III
70. 1,425,956 Bạc I
71. 1,418,392 -
72. 1,415,786 -
73. 1,403,394 Cao Thủ
74. 1,371,498 Bạch Kim II
75. 1,371,349 Bạch Kim III
76. 1,368,619 -
77. 1,364,498 -
78. 1,356,997 Kim Cương IV
79. 1,345,794 Kim Cương III
80. 1,343,687 -
81. 1,341,432 ngọc lục bảo I
82. 1,335,939 -
83. 1,327,208 -
84. 1,294,395 ngọc lục bảo III
85. 1,287,691 Cao Thủ
86. 1,287,689 ngọc lục bảo II
87. 1,284,862 Kim Cương IV
88. 1,276,301 Kim Cương II
89. 1,263,096 ngọc lục bảo IV
90. 1,236,940 Kim Cương II
91. 1,230,034 -
92. 1,227,906 ngọc lục bảo IV
93. 1,222,916 -
94. 1,221,499 Bạch Kim IV
95. 1,206,479 -
96. 1,202,280 Bạch Kim I
97. 1,202,049 -
98. 1,199,013 -
99. 1,191,247 Kim Cương II
100. 1,185,058 Bạch Kim IV