Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,186,176 Kim Cương II
2. 2,055,064 -
3. 1,692,720 Đại Cao Thủ
4. 1,680,112 Kim Cương IV
5. 1,642,257 Kim Cương IV
6. 1,634,929 ngọc lục bảo IV
7. 1,611,985 ngọc lục bảo II
8. 1,556,624 Vàng IV
9. 1,544,367 Vàng II
10. 1,402,357 -
11. 1,366,890 Kim Cương IV
12. 1,265,104 Bạch Kim III
13. 1,240,715 -
14. 1,115,197 -
15. 1,109,353 Kim Cương III
16. 1,080,652 ngọc lục bảo IV
17. 1,073,450 ngọc lục bảo II
18. 1,061,918 -
19. 986,905 Bạch Kim IV
20. 952,389 Bạch Kim III
21. 934,263 Kim Cương III
22. 879,910 ngọc lục bảo IV
23. 835,937 ngọc lục bảo IV
24. 834,796 ngọc lục bảo III
25. 829,325 Vàng I
26. 823,727 -
27. 823,443 -
28. 773,379 -
29. 751,684 ngọc lục bảo I
30. 751,400 Bạch Kim I
31. 739,671 ngọc lục bảo III
32. 729,676 -
33. 720,547 Bạc III
34. 719,590 -
35. 702,998 Kim Cương IV
36. 696,695 ngọc lục bảo I
37. 687,984 Bạc IV
38. 679,354 ngọc lục bảo IV
39. 670,679 -
40. 667,965 Vàng IV
41. 665,925 -
42. 665,565 -
43. 647,160 Bạch Kim IV
44. 639,171 -
45. 631,439 ngọc lục bảo III
46. 631,203 Bạch Kim IV
47. 627,298 Vàng I
48. 627,205 Bạch Kim I
49. 626,695 Đồng III
50. 621,887 -
51. 619,014 -
52. 616,985 ngọc lục bảo IV
53. 613,577 Vàng II
54. 609,774 ngọc lục bảo II
55. 608,119 Vàng II
56. 603,180 Bạch Kim III
57. 601,875 ngọc lục bảo II
58. 596,935 ngọc lục bảo II
59. 584,726 -
60. 584,710 -
61. 584,517 Kim Cương IV
62. 583,783 Bạch Kim IV
63. 579,765 ngọc lục bảo IV
64. 572,896 -
65. 569,409 Vàng III
66. 568,186 -
67. 564,264 -
68. 563,622 ngọc lục bảo II
69. 558,679 -
70. 557,501 ngọc lục bảo I
71. 557,211 ngọc lục bảo I
72. 553,750 -
73. 549,671 Sắt II
74. 546,912 -
75. 543,044 -
76. 538,913 Bạc III
77. 536,983 Vàng II
78. 532,545 Bạc I
79. 532,239 Bạch Kim II
80. 527,501 Đồng I
81. 525,447 ngọc lục bảo IV
82. 515,052 -
83. 512,914 Bạc I
84. 512,820 ngọc lục bảo IV
85. 510,871 -
86. 510,192 Bạch Kim III
87. 508,988 -
88. 505,774 Đồng IV
89. 500,955 Bạch Kim II
90. 498,316 Kim Cương II
91. 494,626 Kim Cương II
92. 493,875 Sắt III
93. 493,531 Vàng IV
94. 493,336 ngọc lục bảo III
95. 489,309 -
96. 487,662 Bạc I
97. 485,449 -
98. 483,411 -
99. 482,982 -
100. 480,828 -