Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,044,841 -
2. 2,009,788 -
3. 1,860,528 Bạch Kim III
4. 1,760,157 -
5. 1,395,817 -
6. 1,358,188 Đồng III
7. 1,311,347 -
8. 1,300,516 -
9. 1,244,042 Kim Cương IV
10. 1,171,184 Đồng II
11. 1,163,523 -
12. 1,141,303 ngọc lục bảo I
13. 1,105,627 Bạch Kim III
14. 1,099,090 Bạch Kim II
15. 1,097,013 ngọc lục bảo III
16. 1,089,695 -
17. 1,075,673 ngọc lục bảo IV
18. 1,072,977 -
19. 1,070,813 ngọc lục bảo III
20. 1,066,146 -
21. 1,035,140 -
22. 1,018,038 Kim Cương II
23. 1,000,045 -
24. 991,830 ngọc lục bảo I
25. 983,895 Kim Cương II
26. 974,311 -
27. 947,991 Bạch Kim II
28. 938,878 -
29. 937,890 -
30. 878,192 Vàng I
31. 878,055 Vàng IV
32. 853,723 Bạch Kim IV
33. 848,260 Vàng III
34. 843,357 -
35. 832,933 -
36. 815,504 ngọc lục bảo IV
37. 806,574 Bạch Kim IV
38. 775,955 -
39. 773,775 Đồng II
40. 743,708 -
41. 738,634 -
42. 736,839 -
43. 725,582 -
44. 710,341 Kim Cương I
45. 708,977 ngọc lục bảo IV
46. 704,375 -
47. 697,269 Vàng IV
48. 690,225 Bạch Kim II
49. 689,595 Bạc III
50. 685,195 -
51. 680,863 -
52. 676,266 -
53. 673,694 -
54. 667,955 Vàng IV
55. 666,275 -
56. 662,495 ngọc lục bảo IV
57. 656,442 -
58. 648,424 ngọc lục bảo II
59. 632,157 -
60. 628,786 Sắt I
61. 619,970 -
62. 619,721 -
63. 599,972 -
64. 576,077 -
65. 569,212 -
66. 569,182 -
67. 563,796 -
68. 561,862 -
69. 558,896 -
70. 553,018 Bạc I
71. 531,399 Vàng II
72. 530,831 -
73. 528,684 -
74. 524,687 Vàng II
75. 523,465 Bạc I
76. 521,051 Sắt II
77. 520,275 -
78. 519,727 Kim Cương II
79. 519,319 Bạch Kim IV
80. 516,356 ngọc lục bảo III
81. 515,889 -
82. 510,457 Bạch Kim III
83. 508,111 -
84. 507,871 Bạch Kim I
85. 504,407 -
86. 504,124 Bạch Kim IV
87. 504,093 -
88. 502,153 Bạch Kim I
89. 498,378 Sắt I
90. 492,931 Đồng I
91. 492,099 -
92. 491,891 Kim Cương II
93. 489,614 -
94. 489,333 ngọc lục bảo III
95. 487,848 Bạch Kim III
96. 485,774 -
97. 485,235 -
98. 483,972 Bạc I
99. 481,454 Bạc III
100. 480,349 -