Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,365,012 Bạc III
2. 1,642,561 -
3. 1,461,538 ngọc lục bảo IV
4. 1,429,736 -
5. 1,395,446 -
6. 1,322,222 -
7. 1,286,715 Vàng II
8. 1,275,042 Vàng IV
9. 1,236,948 Kim Cương II
10. 1,205,653 -
11. 1,190,886 -
12. 1,188,355 -
13. 1,021,800 Vàng IV
14. 1,013,880 ngọc lục bảo III
15. 976,621 Kim Cương I
16. 961,915 -
17. 959,966 Bạch Kim III
18. 898,299 Bạch Kim II
19. 892,956 -
20. 869,458 -
21. 852,271 -
22. 844,904 Kim Cương III
23. 825,971 Vàng I
24. 810,998 Vàng II
25. 810,300 -
26. 808,794 ngọc lục bảo IV
27. 801,033 Bạc IV
28. 798,081 Sắt I
29. 773,232 Kim Cương III
30. 757,878 -
31. 745,395 Bạch Kim III
32. 743,529 -
33. 731,882 -
34. 711,728 Đồng I
35. 702,580 -
36. 696,931 Kim Cương III
37. 695,914 -
38. 687,129 Bạch Kim IV
39. 680,132 Bạch Kim IV
40. 678,592 ngọc lục bảo III
41. 674,221 Vàng I
42. 673,253 -
43. 668,662 -
44. 660,059 -
45. 649,193 Bạc IV
46. 645,052 Bạc II
47. 644,934 ngọc lục bảo IV
48. 643,681 ngọc lục bảo I
49. 638,274 -
50. 605,767 ngọc lục bảo IV
51. 595,455 ngọc lục bảo I
52. 588,049 -
53. 577,882 Bạch Kim IV
54. 572,066 -
55. 570,562 ngọc lục bảo IV
56. 563,184 Bạc I
57. 540,408 -
58. 539,860 ngọc lục bảo IV
59. 535,509 Vàng I
60. 533,499 -
61. 531,214 ngọc lục bảo II
62. 529,207 Bạch Kim I
63. 526,751 Kim Cương II
64. 526,515 Bạc IV
65. 518,452 ngọc lục bảo IV
66. 515,792 ngọc lục bảo I
67. 513,178 Bạch Kim III
68. 512,980 ngọc lục bảo I
69. 510,349 -
70. 505,819 -
71. 503,866 ngọc lục bảo II
72. 497,035 -
73. 495,189 -
74. 493,056 ngọc lục bảo IV
75. 491,406 -
76. 486,278 Bạch Kim III
77. 483,166 Đồng IV
78. 480,813 Vàng IV
79. 479,139 Bạch Kim II
80. 477,397 -
81. 473,710 Vàng III
82. 472,602 Bạch Kim IV
83. 469,378 ngọc lục bảo III
84. 467,559 Bạch Kim III
85. 467,401 Kim Cương I
86. 464,449 Đồng I
87. 463,457 ngọc lục bảo I
88. 461,400 ngọc lục bảo III
89. 454,296 -
90. 450,627 ngọc lục bảo III
91. 449,920 Bạc IV
92. 447,913 Kim Cương I
93. 447,895 -
94. 447,566 -
95. 443,338 -
96. 442,420 ngọc lục bảo IV
97. 441,194 Bạch Kim II
98. 437,594 -
99. 436,975 Sắt II
100. 435,243 Kim Cương II