Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,415,128 -
2. 2,901,834 Kim Cương II
3. 2,619,133 Bạc IV
4. 2,458,398 ngọc lục bảo III
5. 2,380,718 ngọc lục bảo II
6. 2,293,644 Cao Thủ
7. 2,247,627 Thách Đấu
8. 2,112,606 Cao Thủ
9. 2,003,856 Kim Cương III
10. 1,967,381 ngọc lục bảo IV
11. 1,956,594 ngọc lục bảo III
12. 1,847,545 ngọc lục bảo II
13. 1,838,099 -
14. 1,800,706 Cao Thủ
15. 1,785,797 Bạch Kim I
16. 1,775,069 Vàng III
17. 1,765,636 Kim Cương III
18. 1,752,080 -
19. 1,747,577 Bạch Kim III
20. 1,733,366 Kim Cương IV
21. 1,724,400 Kim Cương II
22. 1,706,898 Vàng II
23. 1,695,267 Cao Thủ
24. 1,639,554 Kim Cương I
25. 1,628,692 Kim Cương III
26. 1,603,745 Sắt I
27. 1,588,569 Kim Cương I
28. 1,578,870 Kim Cương IV
29. 1,549,841 Bạch Kim IV
30. 1,533,089 Vàng I
31. 1,509,444 ngọc lục bảo I
32. 1,480,051 -
33. 1,476,412 Kim Cương I
34. 1,464,787 Cao Thủ
35. 1,459,968 Bạch Kim IV
36. 1,436,277 Kim Cương II
37. 1,431,700 Kim Cương II
38. 1,431,190 Kim Cương IV
39. 1,426,494 ngọc lục bảo III
40. 1,422,455 -
41. 1,420,096 Kim Cương I
42. 1,405,378 -
43. 1,387,623 Bạch Kim I
44. 1,378,150 Kim Cương III
45. 1,374,139 Kim Cương III
46. 1,372,252 ngọc lục bảo II
47. 1,362,557 Kim Cương III
48. 1,331,718 Bạch Kim IV
49. 1,325,328 -
50. 1,324,211 Kim Cương I
51. 1,322,916 Đại Cao Thủ
52. 1,303,496 Kim Cương IV
53. 1,303,284 Bạch Kim II
54. 1,301,483 Kim Cương I
55. 1,297,154 Bạch Kim IV
56. 1,266,565 Sắt I
57. 1,265,039 Vàng II
58. 1,253,354 ngọc lục bảo IV
59. 1,250,636 Đồng II
60. 1,226,805 ngọc lục bảo II
61. 1,220,831 ngọc lục bảo I
62. 1,220,676 Bạch Kim IV
63. 1,210,226 Vàng III
64. 1,200,179 -
65. 1,197,751 Kim Cương I
66. 1,197,351 Vàng II
67. 1,189,629 -
68. 1,188,400 Kim Cương IV
69. 1,182,841 Vàng IV
70. 1,163,184 -
71. 1,159,449 Kim Cương I
72. 1,151,179 Kim Cương IV
73. 1,146,923 ngọc lục bảo IV
74. 1,143,989 Kim Cương IV
75. 1,138,683 -
76. 1,138,250 ngọc lục bảo IV
77. 1,126,737 ngọc lục bảo III
78. 1,121,702 Kim Cương II
79. 1,121,665 ngọc lục bảo III
80. 1,121,493 Kim Cương III
81. 1,113,187 ngọc lục bảo I
82. 1,106,879 ngọc lục bảo III
83. 1,097,312 Kim Cương IV
84. 1,091,951 -
85. 1,088,554 -
86. 1,076,736 -
87. 1,074,392 -
88. 1,057,573 -
89. 1,055,397 ngọc lục bảo III
90. 1,054,224 ngọc lục bảo III
91. 1,051,388 -
92. 1,043,849 Sắt IV
93. 1,041,906 Kim Cương II
94. 1,041,357 Kim Cương II
95. 1,040,866 ngọc lục bảo III
96. 1,039,702 ngọc lục bảo III
97. 1,037,143 ngọc lục bảo I
98. 1,037,074 -
99. 1,036,827 Cao Thủ
100. 1,035,650 -