Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,385,595 -
2. 2,084,222 Đại Cao Thủ
3. 1,630,064 ngọc lục bảo IV
4. 1,593,656 Vàng IV
5. 1,521,972 Đại Cao Thủ
6. 1,496,504 ngọc lục bảo IV
7. 1,461,245 ngọc lục bảo IV
8. 1,416,377 Kim Cương IV
9. 1,397,985 Bạch Kim III
10. 1,397,833 -
11. 1,368,926 -
12. 1,353,812 -
13. 1,320,400 ngọc lục bảo IV
14. 1,286,551 ngọc lục bảo IV
15. 1,240,160 ngọc lục bảo IV
16. 1,184,938 -
17. 1,158,693 Bạch Kim III
18. 1,125,492 Đồng I
19. 1,097,037 Bạch Kim III
20. 1,080,247 Bạc I
21. 1,056,808 Vàng IV
22. 1,049,644 Bạch Kim I
23. 1,049,217 Kim Cương IV
24. 1,037,606 -
25. 1,007,787 Kim Cương IV
26. 996,063 Vàng II
27. 958,447 Vàng IV
28. 949,311 -
29. 947,814 -
30. 936,543 Bạch Kim III
31. 933,090 -
32. 928,124 Bạch Kim II
33. 919,582 -
34. 906,668 ngọc lục bảo III
35. 884,434 Bạch Kim IV
36. 874,883 Bạc III
37. 873,273 Vàng I
38. 873,001 Vàng I
39. 863,046 Vàng III
40. 861,069 Bạch Kim II
41. 841,186 ngọc lục bảo II
42. 834,723 -
43. 833,602 Vàng III
44. 827,699 Bạch Kim IV
45. 826,866 Bạc III
46. 819,440 -
47. 802,105 Kim Cương III
48. 800,560 Bạch Kim II
49. 791,767 -
50. 788,370 Đồng II
51. 775,648 Đồng I
52. 773,774 Vàng I
53. 772,892 -
54. 767,087 ngọc lục bảo I
55. 758,811 Đồng I
56. 754,014 ngọc lục bảo I
57. 753,946 -
58. 752,437 -
59. 751,189 Vàng II
60. 747,995 -
61. 743,351 -
62. 743,038 Vàng II
63. 740,126 ngọc lục bảo IV
64. 733,907 -
65. 731,597 Đồng IV
66. 729,810 -
67. 727,909 Bạc III
68. 724,748 Bạch Kim IV
69. 722,429 -
70. 721,372 Sắt I
71. 718,799 Vàng II
72. 718,124 Vàng III
73. 716,377 ngọc lục bảo II
74. 714,244 Vàng II
75. 711,351 Bạch Kim IV
76. 707,822 Đồng III
77. 704,270 -
78. 702,281 Đồng II
79. 695,199 -
80. 692,829 Bạc III
81. 692,142 -
82. 687,596 -
83. 682,555 Bạch Kim IV
84. 668,089 -
85. 660,308 -
86. 653,845 ngọc lục bảo IV
87. 647,171 Bạch Kim IV
88. 645,613 Bạc III
89. 641,247 -
90. 631,093 Đồng I
91. 630,292 -
92. 630,072 -
93. 628,292 -
94. 624,877 Bạch Kim IV
95. 623,030 ngọc lục bảo III
96. 622,352 -
97. 620,101 Sắt I
98. 617,626 -
99. 617,170 Bạch Kim I
100. 615,983 -