Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,980,501 ngọc lục bảo III
2. 2,589,240 ngọc lục bảo I
3. 2,328,585 ngọc lục bảo I
4. 1,966,748 ngọc lục bảo II
5. 1,898,682 Kim Cương III
6. 1,761,982 Đồng I
7. 1,759,405 -
8. 1,714,399 ngọc lục bảo IV
9. 1,670,573 Bạch Kim I
10. 1,638,936 Vàng II
11. 1,408,030 -
12. 1,328,351 -
13. 1,286,223 ngọc lục bảo IV
14. 1,271,313 -
15. 1,244,970 Vàng II
16. 1,219,178 Vàng IV
17. 1,218,722 Bạch Kim II
18. 1,204,277 Vàng IV
19. 1,195,237 Bạc II
20. 1,154,365 Bạch Kim III
21. 1,151,513 ngọc lục bảo III
22. 1,147,334 Bạch Kim IV
23. 1,140,069 Bạc III
24. 1,135,948 Bạch Kim I
25. 1,132,450 -
26. 1,124,812 ngọc lục bảo IV
27. 1,123,876 Kim Cương IV
28. 1,101,576 Kim Cương IV
29. 1,100,657 Vàng III
30. 1,096,095 Kim Cương IV
31. 1,095,003 Kim Cương III
32. 1,090,371 ngọc lục bảo III
33. 1,074,943 ngọc lục bảo I
34. 1,032,008 -
35. 996,089 Kim Cương III
36. 987,215 -
37. 983,810 -
38. 978,068 Bạc III
39. 958,004 -
40. 951,669 -
41. 950,658 Bạch Kim I
42. 947,616 Kim Cương IV
43. 944,300 -
44. 906,825 -
45. 900,986 ngọc lục bảo IV
46. 887,395 -
47. 885,205 Vàng IV
48. 877,978 ngọc lục bảo IV
49. 871,631 ngọc lục bảo IV
50. 864,086 Bạc III
51. 863,676 Bạch Kim I
52. 860,200 Bạch Kim III
53. 855,243 -
54. 853,603 Bạch Kim II
55. 851,154 ngọc lục bảo II
56. 845,146 ngọc lục bảo III
57. 844,827 ngọc lục bảo I
58. 840,550 ngọc lục bảo II
59. 838,768 Cao Thủ
60. 834,030 -
61. 833,910 -
62. 827,852 ngọc lục bảo III
63. 824,742 ngọc lục bảo IV
64. 822,430 ngọc lục bảo IV
65. 821,301 Bạch Kim III
66. 820,465 Bạc IV
67. 819,224 Bạc III
68. 818,112 -
69. 815,529 -
70. 812,701 Kim Cương IV
71. 809,666 -
72. 806,791 Đại Cao Thủ
73. 805,554 ngọc lục bảo III
74. 803,567 -
75. 802,073 Vàng IV
76. 799,825 -
77. 794,391 Vàng II
78. 793,528 Bạch Kim III
79. 789,260 Bạch Kim IV
80. 785,045 -
81. 779,613 ngọc lục bảo IV
82. 774,988 Bạch Kim II
83. 772,658 Vàng IV
84. 771,230 Vàng IV
85. 770,694 Cao Thủ
86. 768,718 Bạch Kim III
87. 767,135 Bạch Kim II
88. 757,823 Bạch Kim II
89. 754,867 Đồng I
90. 749,816 Vàng III
91. 745,726 ngọc lục bảo I
92. 738,507 ngọc lục bảo IV
93. 733,115 -
94. 731,806 -
95. 729,502 Bạch Kim II
96. 729,474 Sắt II
97. 720,375 Bạch Kim IV
98. 719,622 Đồng II
99. 718,890 Bạc III
100. 718,182 Vàng III