Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,608,810 ngọc lục bảo I
2. 2,235,612 ngọc lục bảo I
3. 2,229,582 -
4. 2,072,300 Vàng IV
5. 1,947,380 Bạch Kim II
6. 1,902,548 -
7. 1,867,584 Vàng IV
8. 1,765,146 Bạch Kim III
9. 1,710,276 Cao Thủ
10. 1,655,956 -
11. 1,652,695 ngọc lục bảo IV
12. 1,648,541 ngọc lục bảo IV
13. 1,627,605 ngọc lục bảo II
14. 1,580,993 ngọc lục bảo IV
15. 1,575,702 Bạc IV
16. 1,552,778 Đồng III
17. 1,551,417 Bạch Kim IV
18. 1,544,197 Kim Cương IV
19. 1,527,040 ngọc lục bảo I
20. 1,499,156 -
21. 1,489,023 Bạc I
22. 1,478,559 ngọc lục bảo III
23. 1,462,920 -
24. 1,447,202 Bạch Kim II
25. 1,441,309 -
26. 1,427,090 ngọc lục bảo III
27. 1,421,745 Bạch Kim II
28. 1,412,269 ngọc lục bảo IV
29. 1,397,504 Bạch Kim IV
30. 1,384,940 ngọc lục bảo IV
31. 1,352,999 ngọc lục bảo IV
32. 1,340,011 -
33. 1,334,235 Bạch Kim I
34. 1,332,024 -
35. 1,329,201 ngọc lục bảo III
36. 1,328,449 -
37. 1,326,781 Sắt II
38. 1,325,754 Kim Cương IV
39. 1,318,353 -
40. 1,313,020 ngọc lục bảo IV
41. 1,293,577 ngọc lục bảo IV
42. 1,287,854 -
43. 1,287,424 ngọc lục bảo III
44. 1,272,483 Kim Cương I
45. 1,270,565 ngọc lục bảo II
46. 1,265,190 -
47. 1,251,150 -
48. 1,243,808 Đồng III
49. 1,220,185 Vàng II
50. 1,201,960 Bạch Kim I
51. 1,196,150 Bạch Kim IV
52. 1,191,048 -
53. 1,190,680 -
54. 1,190,224 ngọc lục bảo I
55. 1,185,932 -
56. 1,176,405 Kim Cương I
57. 1,165,225 -
58. 1,159,330 Bạc IV
59. 1,158,163 Kim Cương IV
60. 1,148,138 -
61. 1,144,955 -
62. 1,139,375 Vàng II
63. 1,129,516 ngọc lục bảo I
64. 1,124,181 Bạch Kim II
65. 1,124,089 ngọc lục bảo IV
66. 1,122,165 -
67. 1,115,651 Vàng IV
68. 1,113,095 Kim Cương IV
69. 1,102,997 -
70. 1,101,862 Bạch Kim IV
71. 1,090,293 ngọc lục bảo IV
72. 1,083,264 Cao Thủ
73. 1,080,155 ngọc lục bảo I
74. 1,077,343 Bạch Kim II
75. 1,068,846 -
76. 1,063,924 ngọc lục bảo IV
77. 1,055,374 Vàng II
78. 1,055,162 -
79. 1,053,067 -
80. 1,048,356 -
81. 1,037,792 Bạch Kim I
82. 1,035,191 ngọc lục bảo IV
83. 1,019,140 Vàng III
84. 1,014,841 -
85. 1,012,760 Bạch Kim IV
86. 1,011,426 Bạch Kim IV
87. 1,008,500 Bạch Kim IV
88. 1,006,033 ngọc lục bảo I
89. 1,005,434 Bạch Kim IV
90. 1,000,323 -
91. 997,436 Bạch Kim III
92. 997,254 Bạch Kim I
93. 991,351 -
94. 990,200 Kim Cương II
95. 983,854 Kim Cương III
96. 977,115 -
97. 967,884 ngọc lục bảo I
98. 965,866 Đồng I
99. 964,519 Kim Cương IV
100. 964,239 Bạch Kim III