Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,768,501 Đồng II
2. 3,323,149 ngọc lục bảo III
3. 3,015,612 ngọc lục bảo IV
4. 3,002,857 Kim Cương II
5. 2,915,713 Kim Cương III
6. 2,720,007 -
7. 2,718,533 Vàng III
8. 2,709,692 ngọc lục bảo II
9. 2,681,123 Đồng II
10. 2,600,719 -
11. 2,486,148 -
12. 2,481,981 Cao Thủ
13. 2,408,288 Đại Cao Thủ
14. 2,382,321 ngọc lục bảo I
15. 2,330,294 -
16. 2,242,407 ngọc lục bảo I
17. 2,208,501 ngọc lục bảo IV
18. 2,188,249 Bạc IV
19. 2,179,004 ngọc lục bảo II
20. 2,083,601 Bạch Kim IV
21. 2,058,766 -
22. 2,049,416 ngọc lục bảo IV
23. 2,041,173 ngọc lục bảo I
24. 2,032,838 -
25. 2,019,108 Đồng I
26. 1,982,189 Bạch Kim III
27. 1,951,422 Bạc II
28. 1,934,342 ngọc lục bảo IV
29. 1,928,485 Vàng II
30. 1,925,120 -
31. 1,919,961 ngọc lục bảo III
32. 1,909,375 ngọc lục bảo III
33. 1,876,955 Vàng II
34. 1,867,377 Cao Thủ
35. 1,854,788 Kim Cương IV
36. 1,851,937 Bạch Kim I
37. 1,839,252 Vàng III
38. 1,816,390 ngọc lục bảo II
39. 1,803,264 Bạc IV
40. 1,794,122 Kim Cương I
41. 1,781,753 ngọc lục bảo IV
42. 1,771,075 ngọc lục bảo IV
43. 1,768,251 ngọc lục bảo III
44. 1,759,892 Kim Cương IV
45. 1,750,429 Kim Cương IV
46. 1,714,041 ngọc lục bảo I
47. 1,693,566 ngọc lục bảo IV
48. 1,688,562 -
49. 1,669,428 Bạch Kim IV
50. 1,656,669 Thách Đấu
51. 1,638,960 -
52. 1,628,776 Kim Cương IV
53. 1,627,470 Bạch Kim I
54. 1,616,352 Bạch Kim II
55. 1,614,859 ngọc lục bảo III
56. 1,609,141 -
57. 1,604,773 Bạch Kim II
58. 1,602,954 Kim Cương IV
59. 1,598,074 Kim Cương I
60. 1,593,597 Bạch Kim IV
61. 1,588,282 ngọc lục bảo I
62. 1,543,358 -
63. 1,541,488 Kim Cương III
64. 1,537,289 ngọc lục bảo I
65. 1,537,025 Kim Cương II
66. 1,535,056 Bạch Kim II
67. 1,533,815 ngọc lục bảo II
68. 1,526,799 Cao Thủ
69. 1,520,839 ngọc lục bảo IV
70. 1,520,640 Bạch Kim I
71. 1,517,769 ngọc lục bảo IV
72. 1,517,091 Kim Cương IV
73. 1,496,451 Đồng III
74. 1,484,490 ngọc lục bảo IV
75. 1,482,130 Cao Thủ
76. 1,480,080 -
77. 1,475,596 Bạch Kim III
78. 1,471,769 ngọc lục bảo III
79. 1,460,613 Bạc III
80. 1,459,732 Bạc IV
81. 1,458,930 Bạch Kim I
82. 1,458,821 Bạch Kim II
83. 1,453,819 Bạch Kim II
84. 1,453,795 Kim Cương IV
85. 1,450,082 Bạch Kim I
86. 1,449,341 Bạc IV
87. 1,448,463 -
88. 1,447,585 ngọc lục bảo III
89. 1,446,575 Bạch Kim IV
90. 1,440,834 ngọc lục bảo II
91. 1,432,441 Bạch Kim IV
92. 1,425,861 ngọc lục bảo III
93. 1,423,502 -
94. 1,412,540 Đồng IV
95. 1,408,444 Cao Thủ
96. 1,406,926 -
97. 1,404,197 Đồng IV
98. 1,401,798 ngọc lục bảo III
99. 1,398,744 Kim Cương I
100. 1,397,462 Vàng III