Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,877,998 -
2. 3,480,544 ngọc lục bảo III
3. 3,240,615 -
4. 2,978,115 -
5. 2,815,818 -
6. 2,491,017 -
7. 2,395,404 Vàng IV
8. 2,268,620 ngọc lục bảo IV
9. 2,223,512 Bạc II
10. 2,144,449 ngọc lục bảo I
11. 2,138,852 -
12. 2,055,206 ngọc lục bảo IV
13. 1,993,732 Bạc II
14. 1,993,331 Bạch Kim IV
15. 1,988,312 Bạch Kim III
16. 1,923,383 Kim Cương III
17. 1,902,137 Vàng III
18. 1,895,487 -
19. 1,872,400 Vàng I
20. 1,860,888 Kim Cương IV
21. 1,778,725 Bạch Kim II
22. 1,656,157 Sắt I
23. 1,653,644 Vàng II
24. 1,552,268 Bạc II
25. 1,525,750 Đồng I
26. 1,517,237 -
27. 1,512,973 ngọc lục bảo II
28. 1,445,069 Bạch Kim II
29. 1,442,704 ngọc lục bảo II
30. 1,372,337 Sắt I
31. 1,340,691 ngọc lục bảo III
32. 1,328,915 Kim Cương IV
33. 1,326,756 ngọc lục bảo II
34. 1,326,460 Kim Cương IV
35. 1,302,957 Kim Cương IV
36. 1,278,540 Kim Cương III
37. 1,205,788 -
38. 1,201,087 Bạch Kim II
39. 1,196,900 Kim Cương IV
40. 1,195,647 ngọc lục bảo IV
41. 1,187,837 Bạch Kim II
42. 1,164,683 Bạch Kim IV
43. 1,163,780 Vàng IV
44. 1,147,309 Bạch Kim I
45. 1,143,635 -
46. 1,140,462 ngọc lục bảo IV
47. 1,137,658 Đại Cao Thủ
48. 1,131,005 Bạch Kim III
49. 1,115,535 Kim Cương IV
50. 1,112,584 ngọc lục bảo I
51. 1,111,986 Bạch Kim I
52. 1,098,839 -
53. 1,064,490 ngọc lục bảo IV
54. 1,057,466 Vàng III
55. 1,056,074 -
56. 1,027,021 -
57. 1,023,110 Bạc II
58. 1,014,098 Bạc III
59. 1,008,079 -
60. 1,001,006 Bạc II
61. 986,065 -
62. 980,313 Bạc III
63. 980,310 -
64. 980,103 ngọc lục bảo IV
65. 974,961 Bạch Kim IV
66. 972,594 Kim Cương IV
67. 965,821 Vàng III
68. 962,825 -
69. 960,017 -
70. 956,405 -
71. 942,950 Đồng IV
72. 942,545 -
73. 941,933 -
74. 938,890 -
75. 937,231 Cao Thủ
76. 920,723 -
77. 920,071 ngọc lục bảo IV
78. 905,172 -
79. 900,829 Vàng IV
80. 899,566 ngọc lục bảo III
81. 894,897 Bạc IV
82. 891,710 Bạc II
83. 885,595 Vàng I
84. 880,144 -
85. 878,526 Sắt I
86. 877,072 Bạch Kim II
87. 876,983 Bạc IV
88. 872,741 Bạc IV
89. 871,472 -
90. 857,468 -
91. 855,050 -
92. 852,907 Vàng II
93. 847,338 ngọc lục bảo III
94. 845,209 Bạc III
95. 841,864 Bạc III
96. 840,506 Đồng I
97. 839,213 -
98. 838,348 ngọc lục bảo IV
99. 831,590 -
100. 830,866 -