Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,185,938 ngọc lục bảo III
2. 2,937,764 Bạc I
3. 2,767,977 Kim Cương III
4. 2,426,809 ngọc lục bảo I
5. 2,363,322 Cao Thủ
6. 2,020,358 -
7. 1,834,341 -
8. 1,757,450 ngọc lục bảo IV
9. 1,732,048 Bạch Kim I
10. 1,702,434 -
11. 1,675,313 ngọc lục bảo IV
12. 1,601,441 -
13. 1,589,573 -
14. 1,588,905 Vàng III
15. 1,587,862 Bạch Kim II
16. 1,473,252 -
17. 1,464,579 Bạch Kim II
18. 1,444,718 -
19. 1,428,394 ngọc lục bảo III
20. 1,410,193 Kim Cương III
21. 1,384,704 Bạch Kim I
22. 1,361,312 Bạc IV
23. 1,280,846 -
24. 1,272,153 ngọc lục bảo II
25. 1,253,370 ngọc lục bảo III
26. 1,248,068 Bạch Kim II
27. 1,239,266 Bạch Kim I
28. 1,230,023 -
29. 1,225,824 ngọc lục bảo IV
30. 1,202,191 Sắt III
31. 1,174,032 ngọc lục bảo IV
32. 1,142,781 Kim Cương IV
33. 1,141,107 Sắt I
34. 1,078,062 Vàng IV
35. 1,067,119 Bạch Kim III
36. 1,065,555 Sắt II
37. 1,058,682 ngọc lục bảo II
38. 1,053,385 -
39. 1,042,351 -
40. 1,041,706 -
41. 1,027,261 Vàng I
42. 1,017,485 -
43. 1,010,003 ngọc lục bảo I
44. 988,706 Vàng II
45. 973,107 Kim Cương IV
46. 969,461 -
47. 967,868 Bạc IV
48. 962,347 ngọc lục bảo IV
49. 961,157 -
50. 960,180 -
51. 957,437 Bạch Kim IV
52. 957,109 -
53. 955,048 Vàng II
54. 933,973 Kim Cương III
55. 930,313 Vàng IV
56. 927,322 Kim Cương IV
57. 922,281 -
58. 920,467 Vàng I
59. 918,012 Vàng I
60. 917,982 Đồng II
61. 911,201 Đồng II
62. 910,595 Bạch Kim II
63. 908,426 Bạc III
64. 906,693 Vàng III
65. 899,366 -
66. 898,912 ngọc lục bảo IV
67. 895,585 Kim Cương IV
68. 895,324 -
69. 888,575 Bạch Kim III
70. 880,034 -
71. 878,250 Vàng III
72. 874,329 ngọc lục bảo I
73. 871,166 -
74. 869,846 -
75. 868,657 -
76. 867,505 ngọc lục bảo III
77. 864,012 -
78. 861,864 Bạc IV
79. 856,427 Bạch Kim IV
80. 855,957 -
81. 854,537 -
82. 852,421 ngọc lục bảo IV
83. 852,343 Bạc IV
84. 849,065 -
85. 848,859 -
86. 845,008 Bạch Kim IV
87. 843,045 -
88. 836,054 -
89. 833,315 -
90. 829,981 Bạch Kim IV
91. 825,529 Bạch Kim IV
92. 822,840 Vàng IV
93. 816,190 -
94. 815,782 Đồng II
95. 810,535 ngọc lục bảo II
96. 802,592 Vàng III
97. 802,521 Bạch Kim IV
98. 796,842 ngọc lục bảo IV
99. 791,730 Đồng II
100. 790,784 Sắt I