Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,307,313 -
2. 2,920,834 ngọc lục bảo III
3. 2,596,651 ngọc lục bảo I
4. 2,500,554 -
5. 2,266,216 ngọc lục bảo IV
6. 2,218,685 -
7. 2,187,711 Bạch Kim I
8. 2,126,686 ngọc lục bảo IV
9. 2,123,444 -
10. 1,877,468 ngọc lục bảo IV
11. 1,706,869 ngọc lục bảo IV
12. 1,667,392 ngọc lục bảo IV
13. 1,658,461 -
14. 1,645,381 Bạch Kim III
15. 1,625,982 ngọc lục bảo IV
16. 1,615,689 Bạch Kim I
17. 1,601,417 Bạc I
18. 1,599,242 Bạch Kim IV
19. 1,583,381 Cao Thủ
20. 1,515,181 Bạch Kim I
21. 1,513,414 -
22. 1,513,070 Sắt II
23. 1,502,505 ngọc lục bảo IV
24. 1,483,588 ngọc lục bảo II
25. 1,474,816 -
26. 1,467,396 -
27. 1,458,040 -
28. 1,426,734 Bạch Kim III
29. 1,406,384 -
30. 1,395,114 ngọc lục bảo II
31. 1,371,463 ngọc lục bảo IV
32. 1,371,152 -
33. 1,363,366 Bạch Kim III
34. 1,350,140 -
35. 1,336,293 ngọc lục bảo II
36. 1,329,748 -
37. 1,300,126 Vàng III
38. 1,289,553 Bạch Kim III
39. 1,276,136 ngọc lục bảo IV
40. 1,252,124 Bạch Kim II
41. 1,251,039 Bạch Kim II
42. 1,230,179 Kim Cương I
43. 1,226,687 -
44. 1,214,900 -
45. 1,198,678 ngọc lục bảo IV
46. 1,183,925 ngọc lục bảo IV
47. 1,170,456 ngọc lục bảo II
48. 1,169,628 Kim Cương IV
49. 1,164,501 Kim Cương IV
50. 1,164,017 Vàng IV
51. 1,163,198 Bạch Kim I
52. 1,163,041 -
53. 1,162,261 -
54. 1,158,874 Bạc I
55. 1,156,498 Vàng I
56. 1,156,209 -
57. 1,150,001 -
58. 1,149,615 Bạc III
59. 1,147,996 ngọc lục bảo I
60. 1,145,001 Vàng II
61. 1,142,806 ngọc lục bảo I
62. 1,140,155 -
63. 1,129,505 Bạch Kim I
64. 1,126,737 -
65. 1,120,759 -
66. 1,119,350 -
67. 1,118,483 Bạch Kim II
68. 1,112,378 Bạch Kim II
69. 1,106,782 ngọc lục bảo IV
70. 1,087,579 ngọc lục bảo I
71. 1,086,870 Vàng I
72. 1,082,319 ngọc lục bảo III
73. 1,073,631 -
74. 1,072,957 Bạc II
75. 1,071,415 Kim Cương IV
76. 1,068,208 ngọc lục bảo IV
77. 1,062,271 ngọc lục bảo IV
78. 1,061,711 ngọc lục bảo IV
79. 1,050,223 Bạch Kim I
80. 1,040,039 Kim Cương III
81. 1,029,037 Kim Cương IV
82. 1,028,272 Bạc I
83. 1,022,140 -
84. 1,018,770 -
85. 1,016,830 -
86. 1,014,695 -
87. 1,014,400 ngọc lục bảo I
88. 1,014,257 Kim Cương IV
89. 1,012,897 Đồng III
90. 1,006,331 -
91. 1,002,430 ngọc lục bảo I
92. 996,654 -
93. 994,492 Kim Cương I
94. 991,003 ngọc lục bảo I
95. 990,465 -
96. 990,329 -
97. 986,553 Vàng I
98. 976,238 Vàng IV
99. 971,464 ngọc lục bảo I
100. 969,929 ngọc lục bảo III