Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,814,657 Kim Cương IV
2. 4,661,348 ngọc lục bảo IV
3. 4,649,572 -
4. 4,592,350 Kim Cương I
5. 4,299,159 Bạch Kim IV
6. 4,291,113 Sắt III
7. 4,174,014 -
8. 4,076,711 ngọc lục bảo I
9. 4,064,252 Vàng III
10. 3,808,378 Kim Cương IV
11. 3,578,322 -
12. 3,544,000 Đồng II
13. 3,322,104 Kim Cương I
14. 3,282,510 -
15. 3,193,334 Kim Cương II
16. 3,189,511 -
17. 3,179,696 Đồng IV
18. 3,161,282 Vàng I
19. 2,973,449 Bạch Kim IV
20. 2,861,710 -
21. 2,852,258 Vàng III
22. 2,828,594 -
23. 2,828,138 -
24. 2,809,293 Vàng II
25. 2,755,601 Kim Cương IV
26. 2,716,747 Bạch Kim IV
27. 2,715,366 Vàng IV
28. 2,706,893 Kim Cương III
29. 2,688,725 -
30. 2,688,390 ngọc lục bảo IV
31. 2,674,074 Kim Cương IV
32. 2,670,263 -
33. 2,627,247 Bạch Kim II
34. 2,614,482 Cao Thủ
35. 2,613,380 Cao Thủ
36. 2,612,708 Bạch Kim IV
37. 2,606,465 ngọc lục bảo IV
38. 2,585,452 -
39. 2,530,505 Bạch Kim III
40. 2,514,968 -
41. 2,510,217 ngọc lục bảo III
42. 2,455,225 -
43. 2,454,328 ngọc lục bảo II
44. 2,392,120 Kim Cương IV
45. 2,389,159 Đồng IV
46. 2,386,165 Vàng III
47. 2,339,420 -
48. 2,335,253 -
49. 2,332,889 Vàng III
50. 2,278,742 ngọc lục bảo II
51. 2,276,886 Vàng IV
52. 2,270,180 -
53. 2,255,027 -
54. 2,251,531 ngọc lục bảo III
55. 2,247,568 ngọc lục bảo IV
56. 2,236,124 Bạch Kim IV
57. 2,235,334 Bạch Kim IV
58. 2,227,458 ngọc lục bảo IV
59. 2,217,822 -
60. 2,205,479 ngọc lục bảo IV
61. 2,176,898 Cao Thủ
62. 2,165,045 -
63. 2,163,911 Bạch Kim II
64. 2,155,836 -
65. 2,151,138 ngọc lục bảo III
66. 2,140,249 ngọc lục bảo I
67. 2,136,387 Đồng IV
68. 2,136,233 -
69. 2,119,931 Bạc IV
70. 2,114,255 Bạc IV
71. 2,098,751 ngọc lục bảo I
72. 2,090,336 Cao Thủ
73. 2,081,747 Bạc II
74. 2,081,296 ngọc lục bảo III
75. 2,054,761 Đồng III
76. 2,038,921 Bạch Kim II
77. 2,037,510 -
78. 2,024,869 ngọc lục bảo II
79. 2,022,893 ngọc lục bảo I
80. 2,019,317 ngọc lục bảo III
81. 2,016,042 Bạch Kim IV
82. 2,014,217 -
83. 1,996,856 Bạc III
84. 1,994,317 Đồng IV
85. 1,987,104 ngọc lục bảo IV
86. 1,936,916 -
87. 1,936,557 Bạch Kim II
88. 1,933,049 Đồng III
89. 1,918,348 ngọc lục bảo I
90. 1,910,035 Kim Cương I
91. 1,908,238 Vàng I
92. 1,903,865 Bạch Kim I
93. 1,892,382 Cao Thủ
94. 1,887,817 Cao Thủ
95. 1,881,569 -
96. 1,878,008 ngọc lục bảo IV
97. 1,876,492 Cao Thủ
98. 1,873,139 ngọc lục bảo II
99. 1,853,548 -
100. 1,850,838 ngọc lục bảo I