Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,914,868 ngọc lục bảo IV
2. 4,364,374 Bạch Kim IV
3. 4,309,959 Cao Thủ
4. 3,691,091 ngọc lục bảo IV
5. 3,672,886 Bạch Kim IV
6. 3,395,569 Kim Cương I
7. 3,390,199 Đại Cao Thủ
8. 2,890,950 -
9. 2,881,563 Cao Thủ
10. 2,661,062 Vàng II
11. 2,558,171 Kim Cương II
12. 2,545,170 Kim Cương III
13. 2,509,334 ngọc lục bảo III
14. 2,486,635 Kim Cương I
15. 2,446,792 Kim Cương III
16. 2,423,888 Đồng I
17. 2,415,055 Bạch Kim III
18. 2,371,663 ngọc lục bảo II
19. 2,371,118 Kim Cương II
20. 2,351,088 Bạch Kim III
21. 2,343,252 Cao Thủ
22. 2,337,694 Bạch Kim II
23. 2,318,349 -
24. 2,297,099 Bạch Kim IV
25. 2,296,358 Kim Cương I
26. 2,280,748 Kim Cương I
27. 2,279,290 ngọc lục bảo II
28. 2,272,407 -
29. 2,111,038 ngọc lục bảo IV
30. 2,109,440 -
31. 2,098,460 Vàng III
32. 2,072,371 ngọc lục bảo II
33. 2,049,840 ngọc lục bảo IV
34. 2,043,440 ngọc lục bảo IV
35. 2,036,980 Bạch Kim IV
36. 2,036,248 ngọc lục bảo II
37. 2,026,712 Kim Cương II
38. 2,024,349 ngọc lục bảo IV
39. 1,997,696 Kim Cương I
40. 1,982,181 Bạch Kim III
41. 1,974,702 Kim Cương I
42. 1,972,548 Bạch Kim IV
43. 1,971,286 Kim Cương IV
44. 1,969,062 Đồng I
45. 1,967,383 -
46. 1,960,698 Kim Cương IV
47. 1,949,613 Cao Thủ
48. 1,945,057 Bạch Kim II
49. 1,932,427 Vàng II
50. 1,899,701 ngọc lục bảo IV
51. 1,898,888 Đồng II
52. 1,871,441 Kim Cương IV
53. 1,867,991 Bạch Kim II
54. 1,863,557 Vàng II
55. 1,852,076 ngọc lục bảo III
56. 1,847,658 Vàng IV
57. 1,836,524 Bạch Kim III
58. 1,816,875 -
59. 1,797,631 Kim Cương IV
60. 1,789,019 Kim Cương IV
61. 1,786,939 Kim Cương IV
62. 1,769,622 Vàng I
63. 1,766,249 Kim Cương IV
64. 1,757,504 Bạc IV
65. 1,734,111 ngọc lục bảo IV
66. 1,730,267 -
67. 1,724,811 Vàng IV
68. 1,715,330 Bạc II
69. 1,713,245 ngọc lục bảo IV
70. 1,706,486 ngọc lục bảo I
71. 1,701,318 ngọc lục bảo II
72. 1,701,206 Cao Thủ
73. 1,698,772 ngọc lục bảo IV
74. 1,687,231 Kim Cương III
75. 1,687,196 Kim Cương II
76. 1,677,134 Bạch Kim IV
77. 1,675,407 Kim Cương II
78. 1,673,304 Kim Cương IV
79. 1,670,566 ngọc lục bảo I
80. 1,669,203 ngọc lục bảo IV
81. 1,667,235 ngọc lục bảo I
82. 1,657,645 ngọc lục bảo I
83. 1,651,160 Bạch Kim III
84. 1,651,097 -
85. 1,635,429 ngọc lục bảo III
86. 1,631,368 Sắt II
87. 1,630,792 Kim Cương IV
88. 1,629,284 ngọc lục bảo III
89. 1,627,293 -
90. 1,624,410 ngọc lục bảo I
91. 1,619,531 Kim Cương IV
92. 1,608,831 -
93. 1,608,204 Kim Cương II
94. 1,597,376 ngọc lục bảo III
95. 1,595,157 -
96. 1,585,427 Vàng IV
97. 1,567,365 ngọc lục bảo III
98. 1,563,937 Vàng IV
99. 1,548,949 Đồng II
100. 1,546,759 Bạc I