Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,356,975 ngọc lục bảo IV
2. 5,251,770 -
3. 5,169,556 ngọc lục bảo IV
4. 5,165,198 Bạch Kim III
5. 4,857,057 -
6. 4,765,228 Kim Cương I
7. 4,267,686 Bạch Kim II
8. 4,204,500 Vàng I
9. 4,196,314 Đồng III
10. 4,092,008 Sắt IV
11. 4,076,358 Vàng I
12. 4,056,562 ngọc lục bảo II
13. 4,036,813 Vàng I
14. 4,034,969 -
15. 3,966,889 Bạc III
16. 3,942,605 ngọc lục bảo III
17. 3,885,613 Bạch Kim II
18. 3,865,022 -
19. 3,745,477 Bạc IV
20. 3,670,838 Bạch Kim I
21. 3,659,897 -
22. 3,590,570 -
23. 3,546,290 Vàng II
24. 3,502,811 ngọc lục bảo IV
25. 3,476,400 Đồng III
26. 3,454,164 Bạch Kim IV
27. 3,405,522 Bạch Kim II
28. 3,374,786 Bạch Kim II
29. 3,354,642 ngọc lục bảo IV
30. 3,305,918 Kim Cương I
31. 3,216,359 Bạch Kim IV
32. 3,207,447 -
33. 3,207,382 Bạc II
34. 3,207,147 ngọc lục bảo IV
35. 3,159,992 Bạch Kim III
36. 3,157,574 Bạch Kim I
37. 3,150,429 -
38. 3,146,728 Bạch Kim IV
39. 3,139,077 Bạch Kim I
40. 3,133,816 ngọc lục bảo III
41. 3,131,614 Vàng IV
42. 3,119,969 Bạch Kim I
43. 3,108,327 Bạch Kim IV
44. 3,096,523 Đồng I
45. 3,090,071 Cao Thủ
46. 3,083,929 Vàng III
47. 3,075,362 Kim Cương III
48. 3,037,029 -
49. 3,036,719 ngọc lục bảo IV
50. 3,036,679 -
51. 3,009,594 Bạc III
52. 3,005,988 Đồng I
53. 3,000,638 Đồng II
54. 2,964,566 Bạc IV
55. 2,944,146 Vàng II
56. 2,932,141 -
57. 2,916,749 Vàng II
58. 2,909,981 -
59. 2,860,954 -
60. 2,842,367 -
61. 2,838,578 Bạch Kim II
62. 2,834,194 Kim Cương IV
63. 2,829,532 Sắt IV
64. 2,827,011 Đồng II
65. 2,809,171 -
66. 2,785,924 Kim Cương IV
67. 2,777,546 Bạc II
68. 2,752,897 Vàng I
69. 2,725,131 Kim Cương III
70. 2,704,506 -
71. 2,704,477 -
72. 2,701,230 Sắt II
73. 2,690,970 Cao Thủ
74. 2,689,522 Sắt II
75. 2,686,600 ngọc lục bảo II
76. 2,676,210 -
77. 2,674,809 Bạc IV
78. 2,668,192 -
79. 2,667,948 ngọc lục bảo III
80. 2,659,343 -
81. 2,658,551 Bạc II
82. 2,652,036 Vàng I
83. 2,649,116 Đồng IV
84. 2,648,983 -
85. 2,639,191 ngọc lục bảo IV
86. 2,637,632 -
87. 2,629,146 ngọc lục bảo IV
88. 2,593,530 Bạc I
89. 2,585,630 Cao Thủ
90. 2,580,923 -
91. 2,576,912 Bạc III
92. 2,552,964 Bạc IV
93. 2,548,593 Kim Cương I
94. 2,539,510 Cao Thủ
95. 2,518,877 ngọc lục bảo II
96. 2,502,824 Bạc III
97. 2,499,267 -
98. 2,498,009 ngọc lục bảo III
99. 2,495,755 Vàng IV
100. 2,494,959 Bạc IV