Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,918,466 Kim Cương IV
2. 6,766,625 Sắt III
3. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
4. 5,092,118 Đồng I
5. 5,072,169 Bạch Kim II
6. 4,716,333 Vàng IV
7. 4,472,876 -
8. 4,427,011 Sắt II
9. 4,343,156 Vàng IV
10. 4,317,143 Bạc II
11. 4,188,952 Kim Cương IV
12. 4,149,121 Sắt III
13. 3,938,211 Đồng I
14. 3,910,172 Kim Cương III
15. 3,869,135 Bạch Kim I
16. 3,820,190 Sắt III
17. 3,760,691 Kim Cương IV
18. 3,662,252 Đồng I
19. 3,628,127 Vàng III
20. 3,601,251 Vàng III
21. 3,517,804 ngọc lục bảo III
22. 3,495,338 -
23. 3,476,119 -
24. 3,395,719 Đồng II
25. 3,389,220 Bạch Kim III
26. 3,388,393 -
27. 3,285,937 -
28. 3,236,097 ngọc lục bảo III
29. 3,201,853 Kim Cương I
30. 3,083,460 ngọc lục bảo IV
31. 3,081,324 Kim Cương II
32. 3,024,899 ngọc lục bảo I
33. 3,020,191 Vàng III
34. 3,020,160 Vàng I
35. 2,973,776 Bạch Kim IV
36. 2,930,746 Bạc IV
37. 2,894,813 ngọc lục bảo II
38. 2,828,332 Vàng I
39. 2,827,864 -
40. 2,813,365 -
41. 2,812,357 -
42. 2,796,709 -
43. 2,792,787 Bạch Kim IV
44. 2,779,271 Sắt IV
45. 2,775,453 -
46. 2,747,689 ngọc lục bảo III
47. 2,730,385 ngọc lục bảo IV
48. 2,704,174 Bạch Kim III
49. 2,695,079 -
50. 2,680,348 ngọc lục bảo III
51. 2,660,684 Bạch Kim I
52. 2,646,613 Bạch Kim IV
53. 2,617,559 Vàng I
54. 2,599,915 -
55. 2,595,373 Vàng III
56. 2,594,811 Vàng II
57. 2,579,204 ngọc lục bảo IV
58. 2,570,721 Bạch Kim IV
59. 2,554,173 ngọc lục bảo IV
60. 2,510,876 Đồng III
61. 2,506,175 -
62. 2,489,572 -
63. 2,453,297 Bạch Kim III
64. 2,451,913 Bạch Kim IV
65. 2,451,840 ngọc lục bảo II
66. 2,444,011 Đồng II
67. 2,422,636 Bạc II
68. 2,418,816 ngọc lục bảo IV
69. 2,393,488 Vàng III
70. 2,391,290 Bạc III
71. 2,349,826 Vàng II
72. 2,335,290 Kim Cương III
73. 2,330,060 ngọc lục bảo II
74. 2,329,326 ngọc lục bảo IV
75. 2,328,366 Vàng III
76. 2,327,068 -
77. 2,326,804 ngọc lục bảo III
78. 2,325,054 -
79. 2,306,771 Đồng IV
80. 2,284,433 Bạc II
81. 2,277,271 -
82. 2,273,665 Bạc I
83. 2,266,042 -
84. 2,259,948 -
85. 2,252,246 Bạch Kim II
86. 2,229,012 ngọc lục bảo IV
87. 2,226,940 Bạc III
88. 2,220,661 Vàng IV
89. 2,213,840 -
90. 2,205,706 -
91. 2,205,548 Bạc I
92. 2,205,164 Vàng I
93. 2,204,363 Bạch Kim IV
94. 2,202,747 Bạch Kim III
95. 2,200,996 Vàng IV
96. 2,198,492 ngọc lục bảo IV
97. 2,188,902 Vàng IV
98. 2,176,560 Cao Thủ
99. 2,174,564 Kim Cương IV
100. 2,170,492 ngọc lục bảo II