Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,082,069 Đồng III
2. 5,252,426 Vàng III
3. 4,890,251 Bạch Kim III
4. 4,801,448 -
5. 3,950,441 Bạch Kim II
6. 3,620,558 Bạch Kim III
7. 3,490,946 ngọc lục bảo II
8. 3,485,873 ngọc lục bảo IV
9. 3,351,274 -
10. 3,329,766 Kim Cương IV
11. 3,250,282 -
12. 3,063,917 Vàng II
13. 2,952,020 Vàng IV
14. 2,922,801 Kim Cương III
15. 2,912,144 ngọc lục bảo IV
16. 2,830,855 -
17. 2,806,386 ngọc lục bảo II
18. 2,784,744 ngọc lục bảo IV
19. 2,639,676 Bạch Kim III
20. 2,594,688 -
21. 2,592,640 -
22. 2,556,998 Bạc III
23. 2,545,254 -
24. 2,529,035 Bạch Kim IV
25. 2,495,195 Bạch Kim IV
26. 2,410,456 Bạch Kim IV
27. 2,396,590 -
28. 2,394,573 ngọc lục bảo IV
29. 2,372,009 -
30. 2,315,851 ngọc lục bảo II
31. 2,303,033 Bạc III
32. 2,294,257 ngọc lục bảo IV
33. 2,277,905 Bạch Kim II
34. 2,225,122 -
35. 2,201,089 Bạch Kim IV
36. 2,169,590 Bạch Kim III
37. 2,118,966 Vàng I
38. 2,036,620 Bạc III
39. 2,004,349 ngọc lục bảo III
40. 1,969,472 Bạch Kim III
41. 1,950,687 Bạc I
42. 1,926,648 -
43. 1,919,143 -
44. 1,913,618 -
45. 1,912,387 Đồng III
46. 1,906,931 Bạc III
47. 1,904,558 Bạch Kim I
48. 1,854,866 Vàng IV
49. 1,849,652 Bạc IV
50. 1,847,889 Vàng I
51. 1,847,276 ngọc lục bảo IV
52. 1,833,176 ngọc lục bảo III
53. 1,831,108 -
54. 1,822,924 Bạch Kim II
55. 1,810,941 -
56. 1,808,598 ngọc lục bảo III
57. 1,800,565 Sắt III
58. 1,788,328 ngọc lục bảo III
59. 1,785,782 Vàng I
60. 1,769,974 -
61. 1,767,263 -
62. 1,739,600 Bạch Kim III
63. 1,727,126 Bạc II
64. 1,713,864 Đồng I
65. 1,686,624 Bạch Kim IV
66. 1,684,187 -
67. 1,681,617 -
68. 1,680,424 ngọc lục bảo IV
69. 1,667,185 Bạch Kim IV
70. 1,656,201 -
71. 1,652,527 -
72. 1,646,843 -
73. 1,644,738 ngọc lục bảo III
74. 1,638,699 Bạc I
75. 1,637,249 -
76. 1,637,063 Đồng IV
77. 1,614,184 -
78. 1,608,380 Đại Cao Thủ
79. 1,603,338 -
80. 1,598,405 -
81. 1,582,923 Bạch Kim III
82. 1,582,613 Vàng II
83. 1,574,924 -
84. 1,570,806 Bạch Kim IV
85. 1,567,642 -
86. 1,552,683 -
87. 1,539,834 ngọc lục bảo IV
88. 1,539,406 Bạch Kim IV
89. 1,537,089 ngọc lục bảo IV
90. 1,530,519 Kim Cương IV
91. 1,529,357 Bạc I
92. 1,525,486 Vàng IV
93. 1,523,290 Bạch Kim I
94. 1,520,735 ngọc lục bảo IV
95. 1,510,572 ngọc lục bảo III
96. 1,489,134 Bạch Kim II
97. 1,482,519 Bạc IV
98. 1,463,444 Vàng IV
99. 1,458,584 ngọc lục bảo IV
100. 1,454,548 -