Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,637,514 Vàng II
2. 5,728,191 Đồng II
3. 4,893,791 -
4. 4,883,267 Bạc I
5. 4,600,278 Sắt II
6. 4,577,487 Kim Cương II
7. 4,516,517 Đồng IV
8. 4,166,726 ngọc lục bảo IV
9. 4,125,361 -
10. 4,003,264 ngọc lục bảo II
11. 3,843,713 -
12. 3,753,996 ngọc lục bảo IV
13. 3,734,646 ngọc lục bảo IV
14. 3,724,280 -
15. 3,654,969 Vàng III
16. 3,641,706 -
17. 3,627,034 Đồng IV
18. 3,621,202 ngọc lục bảo III
19. 3,545,721 -
20. 3,450,703 Kim Cương III
21. 3,394,108 ngọc lục bảo IV
22. 3,391,419 Kim Cương IV
23. 3,324,790 ngọc lục bảo II
24. 3,221,126 Bạc II
25. 3,209,919 ngọc lục bảo II
26. 3,209,827 Vàng III
27. 3,187,109 -
28. 3,186,392 ngọc lục bảo II
29. 3,143,792 -
30. 3,121,924 -
31. 3,091,038 ngọc lục bảo II
32. 3,057,084 Bạch Kim IV
33. 3,024,616 Bạc IV
34. 3,010,730 Bạc I
35. 3,003,964 Vàng III
36. 3,000,896 Vàng I
37. 2,966,688 -
38. 2,965,904 Bạch Kim IV
39. 2,956,862 Cao Thủ
40. 2,939,074 Bạc I
41. 2,912,958 Đồng II
42. 2,904,116 ngọc lục bảo II
43. 2,859,627 Vàng IV
44. 2,850,450 ngọc lục bảo I
45. 2,846,416 Đồng IV
46. 2,843,026 -
47. 2,831,617 ngọc lục bảo IV
48. 2,796,983 -
49. 2,719,057 ngọc lục bảo III
50. 2,714,492 Vàng III
51. 2,706,899 Đồng II
52. 2,705,717 Bạch Kim III
53. 2,674,823 ngọc lục bảo II
54. 2,661,736 ngọc lục bảo III
55. 2,661,514 ngọc lục bảo IV
56. 2,655,768 Bạc II
57. 2,633,834 ngọc lục bảo III
58. 2,632,102 Đồng III
59. 2,629,485 -
60. 2,619,201 ngọc lục bảo IV
61. 2,601,650 ngọc lục bảo IV
62. 2,585,149 Bạch Kim I
63. 2,557,432 -
64. 2,551,646 -
65. 2,547,703 -
66. 2,547,321 Vàng III
67. 2,487,193 Bạc I
68. 2,481,957 Bạch Kim IV
69. 2,471,358 ngọc lục bảo III
70. 2,448,804 ngọc lục bảo III
71. 2,439,063 Vàng II
72. 2,438,031 Bạc II
73. 2,436,012 Bạch Kim IV
74. 2,435,493 Vàng IV
75. 2,432,587 Cao Thủ
76. 2,400,213 ngọc lục bảo IV
77. 2,392,499 ngọc lục bảo III
78. 2,390,747 Bạc II
79. 2,377,942 Bạc IV
80. 2,377,185 Bạch Kim IV
81. 2,356,665 -
82. 2,341,357 Sắt III
83. 2,335,196 ngọc lục bảo II
84. 2,334,932 -
85. 2,334,731 -
86. 2,323,237 Đồng IV
87. 2,312,116 Bạch Kim IV
88. 2,310,950 ngọc lục bảo IV
89. 2,310,367 Bạch Kim II
90. 2,304,272 Kim Cương IV
91. 2,303,235 -
92. 2,302,170 Vàng I
93. 2,297,758 -
94. 2,296,310 -
95. 2,286,563 ngọc lục bảo I
96. 2,285,370 ngọc lục bảo IV
97. 2,279,704 Vàng III
98. 2,272,534 ngọc lục bảo I
99. 2,270,896 -
100. 2,257,291 -