Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,244,889 -
2. 5,930,950 Bạch Kim I
3. 5,130,100 ngọc lục bảo IV
4. 5,035,814 Bạch Kim II
5. 5,013,242 Cao Thủ
6. 4,879,266 Sắt IV
7. 4,723,696 ngọc lục bảo I
8. 4,671,305 Vàng IV
9. 3,719,765 -
10. 3,416,860 Bạch Kim I
11. 3,394,289 Kim Cương I
12. 3,197,615 -
13. 3,150,453 ngọc lục bảo IV
14. 2,962,739 Cao Thủ
15. 2,958,948 Bạch Kim IV
16. 2,949,446 Cao Thủ
17. 2,870,444 Vàng III
18. 2,864,584 Vàng I
19. 2,815,959 -
20. 2,651,799 Bạc II
21. 2,632,874 Kim Cương I
22. 2,615,486 ngọc lục bảo III
23. 2,551,562 -
24. 2,532,360 Sắt I
25. 2,500,969 Bạc III
26. 2,499,506 -
27. 2,489,297 Cao Thủ
28. 2,480,772 ngọc lục bảo I
29. 2,480,567 ngọc lục bảo IV
30. 2,444,442 Bạch Kim III
31. 2,420,232 Đồng III
32. 2,404,117 Bạch Kim IV
33. 2,377,148 -
34. 2,364,830 Kim Cương I
35. 2,354,948 -
36. 2,337,340 Kim Cương IV
37. 2,316,498 Đồng IV
38. 2,292,991 Bạch Kim III
39. 2,292,501 ngọc lục bảo IV
40. 2,282,269 -
41. 2,270,938 -
42. 2,228,740 ngọc lục bảo IV
43. 2,220,647 Đồng III
44. 2,209,969 -
45. 2,175,488 ngọc lục bảo III
46. 2,152,248 -
47. 2,142,655 -
48. 2,125,538 -
49. 2,099,433 Bạch Kim IV
50. 2,091,432 -
51. 2,086,543 Đồng II
52. 2,085,300 -
53. 2,064,626 Vàng III
54. 2,049,778 ngọc lục bảo I
55. 2,042,645 Đồng II
56. 2,034,983 Đồng III
57. 1,997,595 -
58. 1,946,186 Bạch Kim IV
59. 1,934,976 ngọc lục bảo I
60. 1,913,138 -
61. 1,906,428 Vàng IV
62. 1,873,742 Bạch Kim IV
63. 1,872,219 Kim Cương IV
64. 1,861,301 ngọc lục bảo IV
65. 1,857,847 Bạc IV
66. 1,853,869 Bạc IV
67. 1,832,808 Vàng IV
68. 1,832,063 ngọc lục bảo III
69. 1,823,322 -
70. 1,774,402 Bạch Kim III
71. 1,764,444 Bạc IV
72. 1,761,068 Bạch Kim III
73. 1,758,515 Kim Cương IV
74. 1,756,767 -
75. 1,756,622 Bạch Kim IV
76. 1,753,405 Cao Thủ
77. 1,743,113 -
78. 1,741,353 -
79. 1,738,131 -
80. 1,734,895 Bạc III
81. 1,734,357 Kim Cương IV
82. 1,732,640 Vàng IV
83. 1,710,735 Bạch Kim I
84. 1,699,707 Bạc III
85. 1,694,319 Đồng III
86. 1,693,391 Vàng I
87. 1,687,489 Bạch Kim III
88. 1,687,458 Đồng II
89. 1,686,645 Vàng III
90. 1,685,846 Vàng IV
91. 1,666,417 -
92. 1,664,205 -
93. 1,623,338 Bạch Kim II
94. 1,609,566 Đồng II
95. 1,608,090 ngọc lục bảo IV
96. 1,605,862 -
97. 1,605,052 ngọc lục bảo IV
98. 1,603,408 Bạc IV
99. 1,601,194 Cao Thủ
100. 1,597,658 ngọc lục bảo IV