Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,742,642 Sắt III
2. 3,582,459 -
3. 3,548,544 Vàng IV
4. 3,469,748 -
5. 3,402,626 -
6. 3,334,149 ngọc lục bảo IV
7. 2,970,391 Bạc II
8. 2,862,196 Bạc III
9. 2,823,370 ngọc lục bảo IV
10. 2,657,484 -
11. 2,575,486 ngọc lục bảo II
12. 2,565,348 Kim Cương I
13. 2,526,002 Bạc II
14. 2,439,075 Vàng III
15. 2,437,197 Bạch Kim III
16. 2,208,209 Vàng III
17. 2,173,651 Bạc III
18. 2,124,590 ngọc lục bảo IV
19. 2,076,042 Bạch Kim I
20. 2,025,056 -
21. 2,014,241 -
22. 2,000,880 Vàng IV
23. 1,948,497 ngọc lục bảo I
24. 1,907,835 Bạch Kim IV
25. 1,874,136 Bạch Kim II
26. 1,865,024 Vàng I
27. 1,845,735 -
28. 1,820,445 -
29. 1,812,087 -
30. 1,768,994 -
31. 1,767,680 Kim Cương IV
32. 1,744,561 -
33. 1,702,557 Đồng I
34. 1,700,323 Đồng III
35. 1,672,241 -
36. 1,634,458 Vàng III
37. 1,610,791 -
38. 1,609,389 -
39. 1,608,334 ngọc lục bảo III
40. 1,598,851 -
41. 1,591,628 Sắt III
42. 1,586,667 Bạch Kim IV
43. 1,576,443 -
44. 1,512,786 Bạch Kim IV
45. 1,467,271 Bạch Kim III
46. 1,454,931 -
47. 1,452,618 Bạc IV
48. 1,443,875 ngọc lục bảo IV
49. 1,429,294 Sắt IV
50. 1,426,359 -
51. 1,423,774 -
52. 1,422,786 Bạc III
53. 1,412,648 ngọc lục bảo IV
54. 1,397,441 -
55. 1,374,434 ngọc lục bảo IV
56. 1,370,720 -
57. 1,365,704 Vàng IV
58. 1,364,103 Sắt I
59. 1,363,706 Bạc II
60. 1,335,423 -
61. 1,331,471 Đồng I
62. 1,328,597 Bạch Kim I
63. 1,326,187 Đồng IV
64. 1,315,049 Vàng II
65. 1,312,446 Vàng III
66. 1,312,386 -
67. 1,288,678 -
68. 1,287,767 -
69. 1,285,455 Bạch Kim III
70. 1,282,658 -
71. 1,280,435 Đồng II
72. 1,278,125 -
73. 1,268,106 Đồng II
74. 1,260,568 Sắt I
75. 1,249,817 -
76. 1,248,952 Bạch Kim IV
77. 1,232,946 -
78. 1,232,945 Bạc II
79. 1,221,473 Bạc IV
80. 1,216,272 Kim Cương IV
81. 1,214,443 Sắt III
82. 1,209,904 Vàng IV
83. 1,193,936 -
84. 1,193,063 -
85. 1,186,609 ngọc lục bảo IV
86. 1,186,410 Vàng IV
87. 1,185,975 Bạc IV
88. 1,185,127 -
89. 1,179,488 Vàng I
90. 1,177,292 -
91. 1,167,594 Vàng IV
92. 1,165,940 -
93. 1,163,784 Vàng III
94. 1,163,424 Sắt III
95. 1,161,843 -
96. 1,157,445 Vàng III
97. 1,155,053 ngọc lục bảo IV
98. 1,146,160 Bạc III
99. 1,145,477 -
100. 1,139,451 Đồng I